Bản dịch của từ Resinous trong tiếng Việt
Resinous

Resinous (Adjective)
Có tính chất nhựa.
Having the nature of resin.
Her resinous personality made her a reliable friend in our group.
Tính cách nhựa của cô ấy khiến cô ấy trở thành người bạn đáng tin cậy trong nhóm của chúng tôi.
Some people find his resinous behavior too rigid and inflexible.
Một số người thấy hành vi nhựa của anh ấy quá cứng nhắc và không linh hoạt.
Is it beneficial to have a resinous attitude in collaborative projects?
Có lợi ích gì khi có thái độ nhựa trong các dự án cộng tác không?
Họ từ
Từ "resinous" mang nghĩa liên quan đến nhựa hoặc có tính chất giống nhựa, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất lỏng có độ nhớt cao, nhiều nhựa tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong các lĩnh vực như hóa học và khoa học vật liệu, tương tự tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với âm "t" trong từ được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này không có biến thể viết khác nhau nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "resinous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resina", nghĩa là nhựa cây. Nhựa được chiết xuất từ cây như một sản phẩm tự nhiên, thường có tính chất dính và là chất tẩy trắng. Các nhà khoa học đã nghiên cứu nhựa trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến dược phẩm. Ngày nay, "resinous" được sử dụng để mô tả tính chất của các chất có liên quan đến nhựa, nhấn mạnh đặc tính dính và khả năng tạo lớp bảo vệ, phù hợp với nguồn gốc từ nguyên liệu tự nhiên của nó.
Từ "resinous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học và vật liệu, liên quan đến các loại nhựa tự nhiên và nhân tạo. Trong các tình huống thông thường, "resinous" thường được dùng để mô tả các sản phẩm như sơn, thảm, hay đồ gỗ có đặc tính nhựa, thể hiện tính chất và ứng dụng cụ thể của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp