Bản dịch của từ Resinous trong tiếng Việt

Resinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resinous (Adjective)

ɹˈɛzənəs
ɹˈɛzənəs
01

Có tính chất nhựa.

Having the nature of resin.

Ví dụ

Her resinous personality made her a reliable friend in our group.

Tính cách nhựa của cô ấy khiến cô ấy trở thành người bạn đáng tin cậy trong nhóm của chúng tôi.

Some people find his resinous behavior too rigid and inflexible.

Một số người thấy hành vi nhựa của anh ấy quá cứng nhắc và không linh hoạt.

Is it beneficial to have a resinous attitude in collaborative projects?

Có lợi ích gì khi có thái độ nhựa trong các dự án cộng tác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resinous

Không có idiom phù hợp