Bản dịch của từ Resinousness trong tiếng Việt
Resinousness

Resinousness (Noun)
Chất lượng nhựa.
Resinous quality.
The resinousness of the tree sap attracts many local artists.
Tính chất nhựa của nhựa cây thu hút nhiều nghệ sĩ địa phương.
The resinousness in the art piece was not very noticeable.
Tính chất nhựa trong tác phẩm nghệ thuật không dễ nhận thấy.
Is the resinousness of this wood suitable for social events?
Tính chất nhựa của gỗ này có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
Từ "resinousness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của chất nhựa, thể hiện sự dẻo và khả năng sinh ra hương thơm hoặc vị ngọt. Trong ngữ cảnh hóa học, "resinousness" thường liên quan đến các chất hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "resinousness" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến hóa học thực phẩm hoặc dược phẩm.
Từ "resinousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resina", có nghĩa là nhựa cây. Ban đầu, "resina" được sử dụng để chỉ các chất lỏng dính, trong suốt chảy ra từ cây, chủ yếu là để bảo vệ và chữa lành vết thương. Sự xuất hiện của "resinous" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 15, thể hiện đặc tính của các chất nhựa. Hiện nay, "resinousness" chỉ tính chất nhựa, liên quan chặt chẽ đến cảm giác dính, nặng và hơi hắc của các chất như vậy trong thiên nhiên cũng như trong hóa học.
Từ "resinousness" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường, liên quan đến đặc tính của nhựa. Trong phần Nói và Viết, tuy ít gặp, nhưng có thể được áp dụng trong các bài luận về hóa học hoặc sinh học. Thông thường, từ này được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến thiên nhiên, công nghiệp chế biến thực phẩm, và mỹ phẩm.