Bản dịch của từ Resinousness trong tiếng Việt

Resinousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resinousness (Noun)

01

Chất lượng nhựa.

Resinous quality.

Ví dụ

The resinousness of the tree sap attracts many local artists.

Tính chất nhựa của nhựa cây thu hút nhiều nghệ sĩ địa phương.

The resinousness in the art piece was not very noticeable.

Tính chất nhựa trong tác phẩm nghệ thuật không dễ nhận thấy.

Is the resinousness of this wood suitable for social events?

Tính chất nhựa của gỗ này có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resinousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resinousness

Không có idiom phù hợp