Bản dịch của từ Resistible trong tiếng Việt
Resistible

Resistible (Adjective)
Có thể chống lại.
Possible to resist.
The tempting offer was resistible for most people.
Các ưu đãi hấp dẫn có thể chống lại đối với hầu hết mọi người.
The resistible urge to buy unnecessary items is common.
Sự cảm giác có thể chống lại để mua các mặt hàng không cần thiết là phổ biến.
Despite the delicious smell, the cake was resistible for him.
Mặc dù mùi thơm ngon, chiếc bánh có thể chống lại đối với anh ấy.
Dạng tính từ của Resistible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Resistible Có thể kháng lại | More resistible Có thể kháng lại nhiều hơn | Most resistible Có thể kháng cự nhiều nhất |
Tính từ "resistible" có nghĩa là có thể cưỡng lại hoặc không thể chống cự. Đây là một thuật ngữ ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học để chỉ những thứ dễ bị từ chối hoặc có sức hấp dẫn thấp. Trong tiếng Anh, "resistible" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh nói, cách phát âm có thể khác biệt do trọng âm trong từ vựng. Trong khi ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai "si", thì ở Mỹ người nói có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "resistible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resistibilis", trong đó "resistere" có nghĩa là "đứng vững", được cấu thành từ "re-" (lại) và "sistere" (đứng). Thuật ngữ này đã được áp dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ khả năng có thể bị chống lại hoặc không thể tránh khỏi. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện khái niệm về sức mạnh hoặc yếu tố có thể chống chọi lại một lực lượng hoặc ảnh hưởng nào đó.
Từ "resistible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này không thường xuất hiện, tuy nhiên có thể thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến từ vựng hoặc các ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, "resistible" thường được dùng để mô tả những điều không thể chống lại, như sự cuốn hút trong quảng cáo hoặc các đặc điểm của sản phẩm, thể hiện tính thu hút trong marketing hay tâm lý học tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


