Bản dịch của từ Reslide trong tiếng Việt
Reslide

Reslide (Verb)
Để trượt lại.
To slide again.
They decided to reslide the presentation for better clarity.
Họ quyết định trượt lại bài thuyết trình để rõ ràng hơn.
She did not reslide her argument during the debate.
Cô ấy đã không trượt lại lập luận của mình trong cuộc tranh luận.
Will you reslide the slides for the next meeting?
Bạn có trượt lại các slide cho cuộc họp tiếp theo không?
Để trượt (cái gì đó) một lần nữa.
To slide something again.
They decided to reslide the community meeting agenda for better organization.
Họ quyết định thay đổi lại chương trình cuộc họp cộng đồng để tổ chức tốt hơn.
The organizers did not reslide the event schedule despite the complaints.
Người tổ chức không thay đổi lại lịch trình sự kiện mặc dù có phàn nàn.
Did they reslide the social media strategy after the last campaign?
Họ có thay đổi lại chiến lược truyền thông xã hội sau chiến dịch cuối cùng không?
Từ "reslide" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "làm lại hoặc thích ứng một lần nữa". Trong ngữ cảnh y tế, nó thường được sử dụng để chỉ việc hạ hoặc thay đổi vị trí của các thành phần trong một quy trình điều trị hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ và thường không có phiên bản hoặc cách sử dụng khác nhau rõ ràng. Cách phát âm có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương, nhưng không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa và ứng dụng ở hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "reslide" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "slide", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slidan", có nghĩa là "trượt". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "reslide" thường liên quan đến hành động lặp lại hoặc điều chỉnh một chuyển động trượt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, ám chỉ đến việc khôi phục hoặc điều chỉnh một vị trí qua hành động trượt.
Từ "reslide" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các đề tài chính thống. Trong ngữ cảnh bên ngoài, "reslide" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và sinh viên ngành kỹ thuật, chỉ hành động của việc di chuyển lại một cách cố định, đặc biệt là liên quan đến các mối nguy hiểm tự nhiên như sạt lở đất.