Bản dịch của từ Reslide trong tiếng Việt

Reslide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reslide (Verb)

ɹˈɛslaɪd
ɹˈɛslaɪd
01

Để trượt lại.

To slide again.

Ví dụ

They decided to reslide the presentation for better clarity.

Họ quyết định trượt lại bài thuyết trình để rõ ràng hơn.

She did not reslide her argument during the debate.

Cô ấy đã không trượt lại lập luận của mình trong cuộc tranh luận.

Will you reslide the slides for the next meeting?

Bạn có trượt lại các slide cho cuộc họp tiếp theo không?

02

Để trượt (cái gì đó) một lần nữa.

To slide something again.

Ví dụ

They decided to reslide the community meeting agenda for better organization.

Họ quyết định thay đổi lại chương trình cuộc họp cộng đồng để tổ chức tốt hơn.

The organizers did not reslide the event schedule despite the complaints.

Người tổ chức không thay đổi lại lịch trình sự kiện mặc dù có phàn nàn.

Did they reslide the social media strategy after the last campaign?

Họ có thay đổi lại chiến lược truyền thông xã hội sau chiến dịch cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reslide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reslide

Không có idiom phù hợp