Bản dịch của từ Resoluble trong tiếng Việt
Resoluble

Resoluble (Adjective)
Có thể giải quyết được.
Able to be resolved.
The conflict was resoluble through peaceful negotiations.
Xung đột có thể được giải quyết thông qua đàm phán hòa bình.
The resoluble issue was discussed in the community meeting.
Vấn đề có thể được giải quyết được thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.
She believed that all problems were resoluble with patience.
Cô tin rằng tất cả vấn đề đều có thể giải quyết bằng sự kiên nhẫn.
Từ "resoluble" được định nghĩa là khả năng giải quyết hoặc phân tích một vấn đề. Được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và toán học, "resoluble" diễn tả thuộc tính của các vấn đề có thể được giải quyết hoặc đáp ứng một cách rõ ràng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "resoluble" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này khá hiếm gặp trong văn viết hàng ngày.
Từ "resoluble" xuất phát từ gốc La-tinh "resolubilis", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "solvere" nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Nguyên thủy, từ này chỉ tính chất của một cái gì đó có thể được giải quyết hoặc làm rõ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra, chỉ khả năng của một vấn đề hoặc tình huống có thể được giải quyết, nhằm nhấn mạnh vào tiềm năng và sự dễ dàng trong việc tìm ra giải pháp.
Từ "resoluble" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính thức, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc tài liệu liên quan đến hóa học và khoa học vật liệu, mô tả khả năng hòa tan hoặc giải quyết vấn đề. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến việc thảo luận về các nghiên cứu khoa học hoặc phân tích các phương pháp giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực.