Bản dịch của từ Resoluble trong tiếng Việt

Resoluble

Adjective

Resoluble (Adjective)

ɹisˈɑljəbl̩
ɹisˈɑljəbl̩
01

Có thể giải quyết được.

Able to be resolved.

Ví dụ

The conflict was resoluble through peaceful negotiations.

Xung đột có thể được giải quyết thông qua đàm phán hòa bình.

The resoluble issue was discussed in the community meeting.

Vấn đề có thể được giải quyết được thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resoluble

Không có idiom phù hợp