Bản dịch của từ Resorcin trong tiếng Việt
Resorcin

Resorcin (Noun)
Resorcinol.
Resorcin is used in many social media campaigns for awareness.
Resorcin được sử dụng trong nhiều chiến dịch truyền thông xã hội để nâng cao nhận thức.
Resorcin is not commonly known among the general public.
Resorcin không được công chúng biết đến rộng rãi.
Is resorcin effective in promoting social change among youth?
Resorcin có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội trong giới trẻ không?
Resorcin (C6H6O2) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol, được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học và công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất cao su, nhựa, và các hóa chất dược phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: "resorcin" trong Anh có âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi. Resorcin còn được biết đến với các ứng dụng như một chất kháng khuẩn và trong điều trị các bệnh về da.
Từ "resorcin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "resorcinus", bắt nguồn từ "resina" (nhựa cây) và "cere" (sáp). Chất này lần đầu tiên được phát hiện vào thế kỷ 19, trong quá trình chiết xuất từ nhựa của cây. Resorcin hiện được sử dụng trong hóa học hữu cơ và y học, chủ yếu như một hợp chất trong điều chế thuốc và chất hóa học, thể hiện sự kết nối giữa bản chất thực vật và ứng dụng hiện đại trong khoa học.
Resorcin, hay còn được biết đến là resorcinol, là một hợp chất hữu cơ có ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học. Tần suất sử dụng của từ "resorcin" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như hóa học, dược phẩm hay công nghệ vật liệu. Từ này thường được đề cập trong các tình huống nghiên cứu, thí nghiệm hóa học, cũng như trong các tài liệu mô tả sản phẩm và quy trình sản xuất.