Bản dịch của từ Resorcinol trong tiếng Việt
Resorcinol

Resorcinol (Noun)
Một hợp chất tinh thể ban đầu thu được từ nhựa galbanum, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, nhựa và mỹ phẩm.
A crystalline compound originally obtained from galbanum resin used in the production of dyes resins and cosmetics.
Resorcinol is important in making dyes for social awareness campaigns.
Resorcinol rất quan trọng trong việc sản xuất thuốc nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Many people do not know resorcinol is used in cosmetics.
Nhiều người không biết resorcinol được sử dụng trong mỹ phẩm.
Is resorcinol safe for use in social events' beauty products?
Resorcinol có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp cho các sự kiện xã hội không?
Resorcinol, hay còn gọi là 1,3-dihydroxybenzen, là một hợp chất hữu cơ có công thức C6H6O2, thuộc nhóm phenol. Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất nhựa. Resorcinol tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột và có tính chất làm mềm da, chống viêm. Về mặt phát âm, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thay đổi trong cách sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau.
Từ "resorcinol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resina", nghĩa là nhựa, và "alcohol", liên quan đến cấu trúc hóa học của hợp chất này. Resorcinol được phát hiện đầu thế kỷ 19 và được chiết xuất từ nhựa cây. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm do tính chất kháng khuẩn và tiêu diệt vi khuẩn. Sự phát triển trong lĩnh vực hóa học và y tế đã dẫn đến việc mở rộng ứng dụng của resorcinol trong các sản phẩm chăm sóc da và điều trị bệnh.
Resorcinol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và công nghiệp hóa chất. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc hóa học. Ngoài ra, resorcinol cũng thường được nhắc đến trong các văn bản khoa học nghiên cứu, khi đề cập đến các ứng dụng của nó trong điều trị da hoặc nghiên cứu dược phẩm.