Bản dịch của từ Resorcinol trong tiếng Việt

Resorcinol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resorcinol (Noun)

ɹɛzˈɑɹsɪnoʊl
ɹɛzˈɑɹsɪnoʊl
01

Một hợp chất tinh thể ban đầu thu được từ nhựa galbanum, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, nhựa và mỹ phẩm.

A crystalline compound originally obtained from galbanum resin used in the production of dyes resins and cosmetics.

Ví dụ

Resorcinol is important in making dyes for social awareness campaigns.

Resorcinol rất quan trọng trong việc sản xuất thuốc nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Many people do not know resorcinol is used in cosmetics.

Nhiều người không biết resorcinol được sử dụng trong mỹ phẩm.

Is resorcinol safe for use in social events' beauty products?

Resorcinol có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resorcinol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resorcinol

Không có idiom phù hợp