Bản dịch của từ Respirable trong tiếng Việt
Respirable
Adjective
Respirable (Adjective)
ɹˈɛspəɹəbl̩
ɹˈɛspəɹəbl̩
Ví dụ
The respirable air quality in the city has improved significantly.
Chất lượng không khí hô hấp ở thành phố đã cải thiện đáng kể.
People are concerned about the respirable pollutants emitted by factories.
Mọi người quan tâm đến các chất ô nhiễm hô hấp được phát ra từ các nhà máy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Respirable
Không có idiom phù hợp