Bản dịch của từ Respirable trong tiếng Việt

Respirable

Adjective

Respirable (Adjective)

ɹˈɛspəɹəbl̩
ɹˈɛspəɹəbl̩
01

(của không khí hoặc khí) có thể hoặc phù hợp để thở.

(of the air or a gas) able or fit to be breathed.

Ví dụ

The respirable air quality in the city has improved significantly.

Chất lượng không khí hô hấp ở thành phố đã cải thiện đáng kể.

People are concerned about the respirable pollutants emitted by factories.

Mọi người quan tâm đến các chất ô nhiễm hô hấp được phát ra từ các nhà máy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respirable

Không có idiom phù hợp