Bản dịch của từ Respondee trong tiếng Việt

Respondee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respondee (Noun)

ɹɨspˈɑndi
ɹɨspˈɑndi
01

Một người được yêu cầu trả lời.

One who is asked to respond.

Ví dụ

The respondee provided feedback on the survey questions.

Người đáp ứng cung cấp phản hồi về câu hỏi khảo sát.

The respondee's opinion was crucial for the decision-making process.

Ý kiến của người đáp ứng quan trọng cho quá trình ra quyết định.

The respondee's response was analyzed to improve the service quality.

Phản hồi của người đáp ứng được phân tích để cải thiện chất lượng dịch vụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respondee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respondee

Không có idiom phù hợp