Bản dịch của từ Respondee trong tiếng Việt
Respondee

Respondee (Noun)
Một người được yêu cầu trả lời.
One who is asked to respond.
The respondee provided feedback on the survey questions.
Người đáp ứng cung cấp phản hồi về câu hỏi khảo sát.
The respondee's opinion was crucial for the decision-making process.
Ý kiến của người đáp ứng quan trọng cho quá trình ra quyết định.
The respondee's response was analyzed to improve the service quality.
Phản hồi của người đáp ứng được phân tích để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Từ "respondee" được sử dụng để chỉ người nhận phản hồi hoặc câu trả lời trong một cuộc hội thoại hay một cuộc thảo luận chính thức. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu thị trường. Về mặt ngữ âm, "respondee" được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong cả hai biến thể, từ này không thay đổi về dạng viết, nghĩa và cách sử dụng.
Từ "respondee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "respondere", có nghĩa là "phản hồi" hoặc "đáp lại". Trong tiếng Latinh, "re-" có nghĩa là "lại" và "spondere" có nghĩa là "hứa hẹn" hay "đồng ý". Thời gian trôi qua, từ này đã trở thành một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ cá nhân hoặc bên đáp lại trong các vụ kiện. Ngày nay, "respondee" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo sát hoặc nghiên cứu để chỉ những người trả lời câu hỏi hoặc cung cấp thông tin.
Từ "respondee" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật khi nói về người trả lời trong nghiên cứu khảo sát hoặc phỏng vấn. Trong bối cảnh này, "respondee" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào quá trình cung cấp phản hồi hoặc thông tin cho nhà nghiên cứu.