Bản dịch của từ Responsary trong tiếng Việt
Responsary

Responsary (Noun)
Phản hồi.
The responsary highlighted community issues during the town hall meeting last week.
Bản responsary đã nêu bật các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The responsary did not address the concerns of the local residents.
Bản responsary đã không đề cập đến những lo ngại của cư dân địa phương.
Did the responsary include suggestions for improving social services in our city?
Bản responsary có bao gồm các đề xuất để cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?
Từ "responsary" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Trong các ngữ cảnh đặc biệt, nó có thể được hiểu là một từ liên quan đến trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, nhưng sự hiểu biết và sử dụng của nó rất hạn chế. Chưa có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ rõ ràng cho từ này, do đó, không có sự khác biệt nào trong cách phát âm, hình thức viết hoặc ý nghĩa. Việc sử dụng từ này thường chỉ thấy trong một số ngữ liệu chuyên ngành hoặc cổ điển.
Từ "responsary" xuất phát từ tiếng Latinh "responsorium", có nghĩa là "phản hồi" hoặc "trả lời". "Responsorium" được cấu thành từ "respondere", có nghĩa là "trả lời", kết hợp với hậu tố "-orium" chỉ nơi chốn hoặc vật chứa đựng. Từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo để chỉ các phần của thánh ca hoặc lời cầu nguyện phản hồi. Mối liên hệ từ gốc Latinh đến nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động giao tiếp và đáp trả trong các ngữ cảnh xã hội và tôn giáo.
Từ "responsary" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "responsary" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và phản hồi trong các lĩnh vực như luật pháp hoặc quản lý, nhưng hiếm khi trong văn bản thông dụng. Sự hiếm gặp của từ này có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của thí sinh trong các tình huống thực tế.