Bản dịch của từ Responsory trong tiếng Việt
Responsory
Noun [U/C]
Responsory (Noun)
ɹɪspˈɑnsəɹi
ɹɪspˈɑnsəɹi
Ví dụ
The responsory was beautifully sung during the community church service.
Bài responsory được hát rất hay trong buổi lễ nhà thờ cộng đồng.
The choir did not perform the responsory last Sunday.
Dàn hợp xướng đã không biểu diễn bài responsory vào Chủ nhật trước.
Did the choir sing the responsory at the social event?
Dàn hợp xướng có hát bài responsory tại sự kiện xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Responsory
Không có idiom phù hợp