Bản dịch của từ Responsory trong tiếng Việt
Responsory
Responsory (Noun)
The responsory was beautifully sung during the community church service.
Bài responsory được hát rất hay trong buổi lễ nhà thờ cộng đồng.
The choir did not perform the responsory last Sunday.
Dàn hợp xướng đã không biểu diễn bài responsory vào Chủ nhật trước.
Did the choir sing the responsory at the social event?
Dàn hợp xướng có hát bài responsory tại sự kiện xã hội không?
Từ "responsory" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ sự phản hồi hoặc phần thân bài đáp lại trong một buổi lễ tôn giáo, thường được hát hoặc đọc sau một lời mời hay một phần kêu gọi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này ít được sử dụng và không có khác biệt rõ ràng về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "responsory" thường thấy nhiều hơn trong văn bản tôn giáo ở Anh so với Mỹ, nơi mà các hình thức tôn giáo có thể không phổ biến bằng.
Từ "responsory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "responsorium", được hình thành từ động từ "respondere", có nghĩa là "đáp lại". Trong truyền thống tôn giáo, "responsory" đề cập đến một dạng văn bản âm nhạc hoặc văn học trong đó người nghe phản hồi lại người trình bày. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức phản hồi nào trong giao tiếp, thể hiện bản chất tương tác và đối thoại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "responsory" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, các từ liên quan đến giao tiếp, như "response" hoặc "answer", thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống khác, “responsory” thường được sử dụng trong âm nhạc hoặc tôn giáo để chỉ một dạng bài hát phản hồi. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các mục kiểm tra từ vựng chính thức cho thấy nó chủ yếu hiện diện trong các ngữ cảnh chuyên môn hẹp.