Bản dịch của từ Soloist trong tiếng Việt
Soloist
Soloist (Noun)
The soloist captivated the audience with her beautiful voice.
Nghệ sĩ solo đã làm cho khán giả say mê bởi giọng hát đẹp của cô ấy.
The soloist received a standing ovation after her performance.
Nghệ sĩ solo đã nhận được sự hoan nghênh đứng sau khi biểu diễn của cô ấy.
The famous soloist will have a concert at the social event.
Nghệ sĩ solo nổi tiếng sẽ có một buổi hòa nhạc tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Soloist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soloist | Soloists |
Họ từ
Từ "soloist" chỉ một nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ biểu diễn một mình, tách biệt với dàn nhạc hoặc nhóm nhạc. Từ này thường được sử dụng trong các loại hình nhạc cổ điển và nhạc jazz, nơi mà nghệ sĩ có cơ hội thể hiện khả năng cá nhân. Về mặt ngôn ngữ, "soloist" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "soloist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "solus", nghĩa là "một mình". Từ nguyên đầu tiên này phản ánh bản chất của một nghệ sĩ trình diễn độc lập, thường là trong lĩnh vực âm nhạc. Trong lịch sử, các nghệ sĩ solo đã nổi bật trong các buổi hòa nhạc, thể hiện kỹ năng cá nhân của họ. Ngày nay, "soloist" được sử dụng để chỉ những người biểu diễn đơn lẻ, khẳng định vai trò quan trọng trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "soloist" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật. Trong ngữ cảnh này, từ được sử dụng để chỉ nghệ sĩ biểu diễn độc lập, thường là nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Từ này cũng hay gặp trong các bài viết và thuyết trình về văn hóa nghệ thuật. Ngoài ra, “soloist” còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự biểu diễn cá nhân trong các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp