Bản dịch của từ Soloist trong tiếng Việt

Soloist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soloist (Noun)

sˈoʊloʊɪst
sˈoʊlˌoʊɪst
01

Một nhạc sĩ hoặc ca sĩ biểu diễn solo.

A musician or singer who performs a solo.

Ví dụ

The soloist captivated the audience with her beautiful voice.

Nghệ sĩ solo đã làm cho khán giả say mê bởi giọng hát đẹp của cô ấy.

The soloist received a standing ovation after her performance.

Nghệ sĩ solo đã nhận được sự hoan nghênh đứng sau khi biểu diễn của cô ấy.

The famous soloist will have a concert at the social event.

Nghệ sĩ solo nổi tiếng sẽ có một buổi hòa nhạc tại sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Soloist (Noun)

SingularPlural

Soloist

Soloists

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soloist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soloist

Không có idiom phù hợp