Bản dịch của từ Ensemble trong tiếng Việt
Ensemble
Ensemble (Noun)
Một nhóm các mục được xem xét tổng thể chứ không phải riêng lẻ.
A group of items viewed as a whole rather than individually.
The ensemble of musicians performed at the social gathering.
Tập thể các nhạc sĩ biểu diễn tại buổi tụ họp xã hội.
The ensemble of actors rehearsed for the upcoming play.
Tập thể các diễn viên tập luyện cho vở kịch sắp tới.
The local ensemble put on a fantastic show in the park.
Ban nhạc địa phương đã biểu diễn một buổi trình diễn tuyệt vời tại công viên.
The ensemble of dancers impressed the audience with their synchronized moves.
Ban múa đã gây ấn tượng với khán giả bằng những động tác đồng bộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp