Bản dịch của từ Ensemble trong tiếng Việt

Ensemble

Noun [U/C]

Ensemble (Noun)

ɑnsˈɑmbl̩
ɑnsˈɑmbl̩
01

Một nhóm các mục được xem xét tổng thể chứ không phải riêng lẻ.

A group of items viewed as a whole rather than individually.

Ví dụ

The ensemble of musicians performed at the social gathering.

Tập thể các nhạc sĩ biểu diễn tại buổi tụ họp xã hội.

The ensemble of actors rehearsed for the upcoming play.

Tập thể các diễn viên tập luyện cho vở kịch sắp tới.

02

Một nhóm nhạc sĩ, diễn viên hoặc vũ công biểu diễn cùng nhau.

A group of musicians, actors, or dancers who perform together.

Ví dụ

The local ensemble put on a fantastic show in the park.

Ban nhạc địa phương đã biểu diễn một buổi trình diễn tuyệt vời tại công viên.

The ensemble of dancers impressed the audience with their synchronized moves.

Ban múa đã gây ấn tượng với khán giả bằng những động tác đồng bộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensemble

Không có idiom phù hợp