Bản dịch của từ Ensemble trong tiếng Việt
Ensemble
Ensemble (Noun)
Một nhóm các mục được xem xét tổng thể chứ không phải riêng lẻ.
A group of items viewed as a whole rather than individually.
The ensemble of musicians performed at the social gathering.
Tập thể các nhạc sĩ biểu diễn tại buổi tụ họp xã hội.
The ensemble of actors rehearsed for the upcoming play.
Tập thể các diễn viên tập luyện cho vở kịch sắp tới.
The ensemble of dancers impressed the audience with their performance.
Tập thể các vũ công gây ấn tượng với khán giả bằng màn trình diễn của họ.
The local ensemble put on a fantastic show in the park.
Ban nhạc địa phương đã biểu diễn một buổi trình diễn tuyệt vời tại công viên.
The ensemble of dancers impressed the audience with their synchronized moves.
Ban múa đã gây ấn tượng với khán giả bằng những động tác đồng bộ.
She joined the ensemble to showcase her acting skills in the play.
Cô ấy tham gia vào nhóm để thể hiện kỹ năng diễn xuất của mình trong vở kịch.
Dạng danh từ của Ensemble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ensemble | Ensembles |
Họ từ
Từ "ensemble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "together" hoặc "tập hợp". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "ensemble" chỉ một nhóm nhạc công biểu diễn cùng nhau. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khác như thời trang, để chỉ một bộ trang phục đầy đủ.
Từ "ensemble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "ensembler", nghĩa là "to put together". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "insimul", nghĩa là "cùng nhau". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ một nhóm nhạc công trình bày tác phẩm cùng nhau. Hiện nay, "ensemble" được mở rộng sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ sự kết hợp hoặc tập hợp của các yếu tố khác nhau làm việc đồng nhất.
Từ "ensemble" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, liên quan đến bối cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật có liên quan đến việc mô tả một nhóm nghệ sĩ, nhạc công biểu diễn phối hợp. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như thời trang và thiết kế, nơi nó chỉ đến sự kết hợp nhiều yếu tố để tạo nên một tổng thể hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp