Bản dịch của từ Ensemble trong tiếng Việt

Ensemble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensemble(Noun)

ɛnsˈɑːmbəl
ˈɛnsəmbəɫ
01

Một nhóm nhạc công, diễn viên hoặc vũ công biểu diễn cùng nhau.

A group of musicians actors or dancers who perform together

Ví dụ
02

Một bộ trang phục hoặc hóa trang đồng nhất được mặc bởi một nhóm.

A coordinated outfit or costume worn by a group

Ví dụ
03

Một bộ đầy đủ các món đồ hoặc thành phần

A complete set of items or components

Ví dụ