Bản dịch của từ Restaurateur trong tiếng Việt

Restaurateur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restaurateur (Noun)

ɹɛstɹətˈɝ
ɹɛstɚətˈɝ
01

Một người sở hữu và quản lý một nhà hàng.

A person who owns and manages a restaurant.

Ví dụ

The restaurateur welcomed guests to the grand opening of his restaurant.

Chủ nhà hàng chào đón khách mời tới lễ khai trương nhà hàng của mình.

The restaurateur didn't have time to cook, so he ordered takeout.

Chủ nhà hàng không có thời gian nấu ăn, vì vậy anh ta đã đặt đồ mang về.

Is the restaurateur planning to expand his business to other cities?

Chủ nhà hàng có đang dự định mở rộng kinh doanh ra các thành phố khác không?

Dạng danh từ của Restaurateur (Noun)

SingularPlural

Restaurateur

Restaurateurs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restaurateur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restaurateur

Không có idiom phù hợp