Bản dịch của từ Resting on trong tiếng Việt
Resting on

Resting on (Preposition)
Được hỗ trợ hoặc nắm giữ bởi.
Being supported or held by.
The cat is resting on the couch.
Con mèo đang nghỉ trên ghế.
Her handbag is resting on the table.
Cái túi xách của cô ấy đang nằm trên bàn.
The book is resting on the shelf.
Cuốn sách đang nằm trên kệ sách.
The cat is resting on the sofa.
Con mèo đang nghỉ trên ghế sofa.
Her elbow is resting on the table.
Cánh tay của cô ấy đang nghỉ trên bàn.
Resting on (Phrase)
Được hỗ trợ hoặc nắm giữ bởi.
Supported or held by.
The cat was resting on the warm blanket.
Con mèo đang nghỉ trên tấm chăn ấm.
The books were resting on the wooden shelf.
Các cuốn sách đang nghỉ trên kệ gỗ.
Her head was resting on his shoulder during the movie.
Đầu cô ấy đang nghỉ trên vai anh ta trong suốt bộ phim.
The cat was resting on the windowsill.
Con mèo đang nghỉ trên cửa sổ.
She found comfort resting on her friend's shoulder.
Cô ấy cảm thấy thoải mái khi nghỉ trên vai bạn.
Cụm từ "resting on" trong tiếng Anh có nghĩa là "dựa vào" hoặc "nằm trên". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đang nằm trên bề mặt của một vật thể khác hoặc để diễn tả sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "resting on" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Cụm từ "resting on" xuất phát từ động từ "rest", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "restare", nghĩa là đứng yên hoặc tồn tại. Động từ này kết hợp với giới từ "on", thể hiện trạng thái tĩnh lặng hoặc dựa vào một cái gì đó. Qua thời gian, "resting on" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn mở rộng sang những khái niệm trừu tượng như dựa trên niềm tin hay lý thuyết. Cách sử dụng này phản ánh sự ổn định và phụ thuộc.
"Cụm từ 'resting on' được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Reading và Writing, khi bàn về trạng thái tĩnh hoặc sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó. Trong nghe và nói, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự cần thiết của việc nghỉ ngơi hoặc trạng thái an toàn. Trong cuộc sống hàng ngày, 'resting on' cũng được dùng để mô tả các vật thể đặt trên một bề mặt hoặc tình huống phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



