Bản dịch của từ Restitch trong tiếng Việt
Restitch

Restitch (Verb)
Để khâu hoặc may lại.
To stitch or sew again.
The community will restitch the torn banner for the festival.
Cộng đồng sẽ khâu lại biểu ngữ bị rách cho lễ hội.
They did not restitch the fabric after the event ended.
Họ đã không khâu lại vải sau khi sự kiện kết thúc.
Will they restitch the clothes for the charity drive?
Họ có khâu lại quần áo cho buổi quyên góp từ thiện không?
Từ "restitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là "khâu lại" hoặc "khâu thêm". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành may mặc hoặc phẫu thuật để chỉ hành động khâu lại các đường chỉ của một sản phẩm đã bị hỏng hoặc cần sửa chữa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "restitch" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và giọng nói vùng miền.
Từ "restitch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stictus", có nghĩa là "khâu" hoặc "đan". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ những hình thức may vá ban đầu đến việc gắn liền với việc sửa chữa những thứ đã bị hỏng. Trong tiếng Anh hiện đại, "restitch" chỉ hành động khâu lại một vật gì đó, nhấn mạnh tính chất phục hồi và sửa chữa, thể hiện một sự quay trở lại trạng thái ban đầu.
Từ "restitch" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến may mặc, y học, hoặc công việc thủ công, nơi việc may lại các mảnh vải hoặc khâu lại vết thương là cần thiết. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.