Bản dịch của từ Restrictively trong tiếng Việt
Restrictively
Restrictively (Adverb)
Theo cách áp đặt các hạn chế hoặc hạn chế.
In a way that imposes restrictions or limitations.
Some social media platforms restrictively filter certain content.
Một số nền tảng truyền thông xã hội hạn chế lọc một số nội dung.
The school's dress code was implemented restrictively to maintain decorum.
Quy định về trang phục của trường được áp dụng hạn chế để duy trì trật tự.
The organization restrictively allows only registered members to access the resources.
Tổ chức hạn chế chỉ cho phép các thành viên đã đăng ký truy cập vào tài nguyên.
The school rules are applied restrictively to ensure discipline.
Các quy tắc của trường được áp dụng hạn chế để đảm bảo kỷ luật.
The company policies are enforced restrictively for safety reasons.
Các chính sách của công ty được thực thi hạn chế vì lý do an toàn.
Họ từ
Từ "restrictively" là trạng từ dùng để mô tả hành động hạn chế hoặc giới hạn một cách chặt chẽ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, khoa học hoặc kỹ thuật, nhằm chỉ rõ rằng một quy định, điều kiện hoặc định nghĩa chỉ áp dụng trong những tình huống cụ thể nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và phát âm của "restrictively", và nghĩa của nó vẫn duy trì tính nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "restrictively" có nguồn gốc từ động từ "restrict" trong tiếng Latin, xuất phát từ "restrictus", dạng quá khứ phân từ của "restringere", có nghĩa là "hạn chế". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc giới hạn hoặc đặt ra các quy định chặt chẽ. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa việc hạn chế và cách mà các điều kiện hoặc quy tắc ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự tự do của cá nhân.
Từ "restrictively" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần diễn đạt ý kiến một cách rành mạch và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận pháp lý, học thuật và chính sách, ám chỉ đến việc hạn chế quyền lợi hoặc quyền tự do trong các quy định hoặc điều lệ cụ thể. Sự sử dụng của từ này có thể giúp làm nổi bật tính chất nghiêm ngặt của các quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp