Bản dịch của từ Restrictively trong tiếng Việt

Restrictively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restrictively (Adverb)

ɹɪstɹˈɪktɪvli
ɹɪstɹˈɪktɪvli
01

Theo cách áp đặt các hạn chế hoặc hạn chế.

In a way that imposes restrictions or limitations.

Ví dụ

Some social media platforms restrictively filter certain content.

Một số nền tảng truyền thông xã hội hạn chế lọc một số nội dung.

The school's dress code was implemented restrictively to maintain decorum.

Quy định về trang phục của trường được áp dụng hạn chế để duy trì trật tự.

The organization restrictively allows only registered members to access the resources.

Tổ chức hạn chế chỉ cho phép các thành viên đã đăng ký truy cập vào tài nguyên.

The school rules are applied restrictively to ensure discipline.

Các quy tắc của trường được áp dụng hạn chế để đảm bảo kỷ luật.

The company policies are enforced restrictively for safety reasons.

Các chính sách của công ty được thực thi hạn chế vì lý do an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restrictively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell goods / another country / without [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, to tell you the truth, although I would love to become one, my artistic ability is really [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Some governments fail to the number of vehicles on the road, leading to heavy traffic congestion in large cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Any country should be able to sell goods (food, vehicles or others) to another country without any government [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Restrictively

Không có idiom phù hợp