Bản dịch của từ Resubmited trong tiếng Việt

Resubmited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resubmited (Verb)

ɹisbˈʌmɨtɨd
ɹisbˈʌmɨtɨd
01

Gửi lại (cái gì đó) hoặc gửi lại.

Submit something again or resubmit.

Ví dụ

Many students resubmitted their essays after receiving feedback from the teacher.

Nhiều học sinh đã nộp lại bài luận sau khi nhận phản hồi từ giáo viên.

They did not resubmit their project on social issues in time.

Họ đã không nộp lại dự án về các vấn đề xã hội đúng hạn.

Did you resubmit your report on community service last week?

Bạn đã nộp lại báo cáo về dịch vụ cộng đồng tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resubmited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resubmited

Không có idiom phù hợp