Bản dịch của từ Resubmited trong tiếng Việt
Resubmited

Resubmited (Verb)
Gửi lại (cái gì đó) hoặc gửi lại.
Submit something again or resubmit.
Many students resubmitted their essays after receiving feedback from the teacher.
Nhiều học sinh đã nộp lại bài luận sau khi nhận phản hồi từ giáo viên.
They did not resubmit their project on social issues in time.
Họ đã không nộp lại dự án về các vấn đề xã hội đúng hạn.
Did you resubmit your report on community service last week?
Bạn đã nộp lại báo cáo về dịch vụ cộng đồng tuần trước chưa?
Họ từ
“Resubmitted” là một động từ được sử dụng để chỉ hành động nộp lại một tài liệu, bài báo, hoặc công việc đã được gửi trước đó nhưng cần sửa đổi hoặc xem xét lại. Trong Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ thay thế của “re-submitted” có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật với nghĩa tương tự. Cách sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu và xuất bản.
Từ "resubmitted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "submittere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "submittere" có nghĩa là "gửi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động gửi lại tài liệu hoặc yêu cầu nào đó. Ngày nay, "resubmitted" thường chỉ sự cần thiết phải gửi lại một thứ gì đó sau khi đã trải qua chỉnh sửa hoặc cải thiện, phản ánh quy trình làm việc và sự chú trọng vào sự hoàn thiện trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục và xuất bản.
Từ "resubmitted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc nộp lại bài tập, báo cáo, hoặc luận văn sau khi đã chỉnh sửa theo phản hồi. Nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn khác như khoa học, nơi việc nộp lại tài liệu cho tạp chí là phổ biến.