Bản dịch của từ Resubmitted trong tiếng Việt
Resubmitted

Resubmitted (Verb)
Gửi (cái gì đó) một lần nữa.
Submit something again.
She resubmitted her application to join the community center last week.
Cô ấy đã nộp lại đơn xin tham gia trung tâm cộng đồng tuần trước.
They did not resubmit their proposals for the social project this year.
Họ đã không nộp lại đề xuất cho dự án xã hội năm nay.
Did you resubmit your report on social issues to the committee?
Bạn đã nộp lại báo cáo của mình về các vấn đề xã hội cho ủy ban chưa?
Từ "resubmitted" là dạng động từ phân từ quá khứ của động từ "resubmit", có nghĩa là nộp lại một tài liệu hoặc một hồ sơ đã được nộp trước đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, nghiên cứu và hành chính, khi một bài báo, đơn xin hoặc báo cáo cần phải được sửa đổi và gửi lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "resubmitted" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "submit" từ tiếng Latin "submittere", có nghĩa là "gửi xuống", "đưa ra". Lịch sử cho thấy rằng việc gửi lại một tài liệu hoặc đơn từ đã được thực hiện trước đây, nhằm mục đích xem xét hoặc đánh giá lại. Ngày nay, "resubmitted" thể hiện rõ ràng khái niệm nộp lại một tài liệu với những cải tiến hoặc thay đổi cần thiết.
Từ "resubmitted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi viết và nói liên quan đến quy trình nộp lại tài liệu hoặc bài viết đã được chỉnh sửa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và hành chính, đặc biệt trong việc nộp đơn, báo cáo nghiên cứu, hoặc đề xuất dự án, nơi việc sửa đổi và nộp lại là một phần quan trọng của quy trình phê duyệt.