Bản dịch của từ Retail food store trong tiếng Việt
Retail food store

Retail food store (Phrase)
Một cửa hàng bán sản phẩm thực phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
A store that sells food products directly to consumers.
Retail food stores are convenient for buying groceries.
Các cửa hàng thực phẩm bán lẻ rất tiện lợi để mua thực phẩm.
Not all retail food stores offer organic produce.
Không phải tất cả các cửa hàng thực phẩm bán lẻ cung cấp sản phẩm hữu cơ.
Are there any retail food stores near the university campus?
Có cửa hàng thực phẩm bán lẻ nào gần khuôn viên trường đại học không?
Cửa hàng thực phẩm bán lẻ (retail food store) đề cập đến các cơ sở thương mại chuyên cung cấp thực phẩm và đồ uống trực tiếp cho người tiêu dùng. Các cửa hàng này có thể bao gồm siêu thị, cửa hàng tạp hóa và các cửa hàng thực phẩm specialty. Tại Anh, thuật ngữ "retail food shop" cũng thường được sử dụng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số kiểu viết có thể thay đổi nhẹ giữa hai ngôn ngữ, như "grocery" tại Mỹ và "grocer's" tại Anh.
Cụm từ "retail food store" bao gồm hai thành phần: "retail" và "food store". Từ "retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp từ thế kỷ 15, phát sinh từ động từ "retailer", có nghĩa là "bán lẻ". "Food store" chỉ cửa hàng bán thực phẩm. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của thương mại hiện đại, nơi các cửa hàng bán lẻ trở thành trung tâm cung cấp thực phẩm cho người tiêu dùng. Như vậy, cụm từ này thể hiện chức năng cung cấp hàng hóa thiết yếu trong nền kinh tế hiện đại.
Cửa hàng thực phẩm bán lẻ là cụm từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thông tin thương mại hoặc báo cáo tiêu dùng. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến bài viết về thị trường hoặc xu hướng tiêu dùng. Phần Nói và Viết có thể yêu cầu thí sinh thảo luận hoặc mô tả mô hình kinh doanh, ảnh hưởng của cửa hàng thực phẩm bán lẻ đến cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, quảng cáo và quản lý bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp