Bản dịch của từ Retail food store trong tiếng Việt

Retail food store

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail food store (Phrase)

ɹˈitˌeɪl fˈud stˈɔɹ
ɹˈitˌeɪl fˈud stˈɔɹ
01

Một cửa hàng bán sản phẩm thực phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

A store that sells food products directly to consumers.

Ví dụ

Retail food stores are convenient for buying groceries.

Các cửa hàng thực phẩm bán lẻ rất tiện lợi để mua thực phẩm.

Not all retail food stores offer organic produce.

Không phải tất cả các cửa hàng thực phẩm bán lẻ cung cấp sản phẩm hữu cơ.

Are there any retail food stores near the university campus?

Có cửa hàng thực phẩm bán lẻ nào gần khuôn viên trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail food store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail food store

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.