Bản dịch của từ Retardent trong tiếng Việt

Retardent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retardent (Adjective)

ɹˈɛtɚdˌɛnt
ɹˈɛtɚdˌɛnt
01

Chất làm chậm.

Retardant.

Ví dụ

The new policy is a retardant to social progress in our community.

Chính sách mới là một chất cản trở sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng.

The changes are not a retardant to our social development goals.

Những thay đổi không phải là chất cản trở cho các mục tiêu phát triển xã hội của chúng ta.

Is this law a retardant to social equality in America?

Liệu luật này có phải là chất cản trở sự bình đẳng xã hội ở Mỹ không?

Retardent (Noun)

ɹˈɛtɚdˌɛnt
ɹˈɛtɚdˌɛnt
01

Chất làm chậm.

Retardant.

Ví dụ

The community used a retardant to slow down the fire spread.

Cộng đồng đã sử dụng một chất chống cháy để làm chậm sự lan rộng của lửa.

Firefighters do not always have enough retardant available during emergencies.

Lính cứu hỏa không phải lúc nào cũng có đủ chất chống cháy trong tình huống khẩn cấp.

Is the retardant effective in protecting homes from wildfires?

Chất chống cháy có hiệu quả trong việc bảo vệ nhà khỏi cháy rừng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retardent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retardent

Không có idiom phù hợp