Bản dịch của từ Retardent trong tiếng Việt
Retardent

Retardent (Adjective)
Chất làm chậm.
The new policy is a retardant to social progress in our community.
Chính sách mới là một chất cản trở sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng.
The changes are not a retardant to our social development goals.
Những thay đổi không phải là chất cản trở cho các mục tiêu phát triển xã hội của chúng ta.
Is this law a retardant to social equality in America?
Liệu luật này có phải là chất cản trở sự bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Retardent (Noun)
Chất làm chậm.
The community used a retardant to slow down the fire spread.
Cộng đồng đã sử dụng một chất chống cháy để làm chậm sự lan rộng của lửa.
Firefighters do not always have enough retardant available during emergencies.
Lính cứu hỏa không phải lúc nào cũng có đủ chất chống cháy trong tình huống khẩn cấp.
Is the retardant effective in protecting homes from wildfires?
Chất chống cháy có hiệu quả trong việc bảo vệ nhà khỏi cháy rừng không?
Từ "retardent" được sử dụng để chỉ một chất hoặc hợp chất có khả năng làm chậm lại hoặc ức chế một quá trình cụ thể. Trong ngữ cảnh hóa học, từ này thường ám chỉ các chất phụ gia được thêm vào để làm chậm quá trình cháy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến, nhưng khi được sử dụng, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể, người ta có thể sử dụng "retardant" để nhấn mạnh hơn về chức năng của chất này.
Từ "retardent" xuất phát từ tiếng Latinh "retardare", có nghĩa là "làm chậm lại", từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "tardare" (chậm). Trong lĩnh vực hóa học và kỹ thuật, "retardent" được sử dụng để chỉ các chất giúp làm chậm quá trình phản ứng hoặc các triệu chứng. Ý nghĩa này duy trì tính nhất quán với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh khả năng làm giảm tốc độ trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "retardent" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh chính của từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp hóa chất, cụ thể là trong lý thuyết chống cháy hoặc chất phụ gia trong vật liệu xây dựng để trì hoãn sự cháy. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong nghiên cứu khoa học mô tả các chất có khả năng làm chậm quá trình hay phản ứng trong các thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp