Bản dịch của từ Retesting trong tiếng Việt
Retesting

Retesting (Verb)
Kiểm tra lại hoặc lần nữa.
Test again or anew.
The community is retesting water quality every month for safety.
Cộng đồng đang kiểm tra lại chất lượng nước hàng tháng để đảm bảo an toàn.
They are not retesting the social survey this year due to budget cuts.
Họ không kiểm tra lại khảo sát xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are you retesting the social program's effectiveness next quarter?
Bạn có đang kiểm tra lại hiệu quả của chương trình xã hội vào quý tới không?
Dạng động từ của Retesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retesting |
Retesting là quá trình tiến hành kiểm tra lại một đối tượng, thường là một bài kiểm tra, để xác định độ chính xác và độ tin cậy của các kết quả trước đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu để đảm bảo tính nhất quán trong đánh giá. Trong tiếng Anh, "retesting" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "retesting" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa là "làm lại" hoặc "quay trở lại", kết hợp với danh từ "test" đến từ tiếng Latin "testis", có nghĩa là "chứng cứ" hoặc "người chứng kiến". Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ các lĩnh vực khoa học và giáo dục, nơi nó chỉ quá trình kiểm tra lại một sản phẩm, kỹ năng hoặc giả thuyết. Ngày nay, "retesting" thường được áp dụng trong kiểm tra phần mềm và giáo dục để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ "retesting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng để mô tả quy trình kiểm tra lại trong lĩnh vực khoa học hoặc giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến đánh giá lại kiến thức hoặc kỹ năng của cá nhân. Ngoài ra, "retesting" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế và kỹ thuật, nơi sự chính xác và tính khả thi của kết quả được xác minh.