Bản dịch của từ Retesting trong tiếng Việt

Retesting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retesting (Verb)

ɹitˈɛstɪŋ
ɹitˈɛstɪŋ
01

Kiểm tra lại hoặc lần nữa.

Test again or anew.

Ví dụ

The community is retesting water quality every month for safety.

Cộng đồng đang kiểm tra lại chất lượng nước hàng tháng để đảm bảo an toàn.

They are not retesting the social survey this year due to budget cuts.

Họ không kiểm tra lại khảo sát xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.

Are you retesting the social program's effectiveness next quarter?

Bạn có đang kiểm tra lại hiệu quả của chương trình xã hội vào quý tới không?

Dạng động từ của Retesting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retesting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retesting

Không có idiom phù hợp