Bản dịch của từ Retinal trong tiếng Việt
Retinal

Retinal (Adjective)
Liên quan đến võng mạc.
Relating to the retina.
The retinal scan was used for security clearance at the event.
Quét mạng lưới mạc đen được sử dụng cho xác thực an ninh tại sự kiện.
The retinal examination revealed signs of a genetic eye disease.
Kiểm tra mạng lưới mạc phát hiện dấu hiệu của một căn bệnh mắt di truyền.
The retinal pigment epithelium is crucial for vision in humans.
Lớp mạc đen là quan trọng cho thị lực ở con người.
Dạng tính từ của Retinal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Retinal Võng mạc | - | - |
Họ từ
Từ "retinal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến võng mạc mắt, là phần của mắt chịu trách nhiệm cho việc tiếp nhận ánh sáng và truyền tín hiệu hình ảnh đến não. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, nhưng về cơ bản "retinal" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học y tế và sinh học để mô tả các mô hình, quá trình hoặc nghiên cứu liên quan đến võng mạc. Khả năng phát âm và ngữ nghĩa giữa hai vùng này cơ bản giống nhau.
Từ "retinal" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "retina", có nghĩa là "màng" hay "lưới". Retin trong tiếng Latin tương ứng với cấu trúc tế bào nơi ánh sáng được phát hiện trong mắt. Từ giữa thế kỷ 19, "retinal" đã được sử dụng để chỉ một phân tử quan trọng trong quá trình nhậy sáng của võng mạc, cụ thể là một dạng của vitamin A. Sự kết hợp giữa nguồn gốc cổ điển và ứng dụng hiện đại của thuật ngữ này phản ánh vai trò trung tâm của nó trong sinh lý học thị giác.
Từ "retinal" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể yêu cầu thí sinh hiểu về các khái niệm liên quan đến sinh học và y học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe mắt, khoa học thần kinh hoặc nghiên cứu thị giác. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "retinal" thường được sử dụng để chỉ chất hoạt động trong quá trình nhìn của mắt, do đó có ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp