Bản dịch của từ Retinal trong tiếng Việt

Retinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinal (Adjective)

ɹˈɛɾənl̩
ɹˈɛɾənl̩
01

Liên quan đến võng mạc.

Relating to the retina.

Ví dụ

The retinal scan was used for security clearance at the event.

Quét mạng lưới mạc đen được sử dụng cho xác thực an ninh tại sự kiện.

The retinal examination revealed signs of a genetic eye disease.

Kiểm tra mạng lưới mạc phát hiện dấu hiệu của một căn bệnh mắt di truyền.

The retinal pigment epithelium is crucial for vision in humans.

Lớp mạc đen là quan trọng cho thị lực ở con người.

Dạng tính từ của Retinal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Retinal

Võng mạc

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinal

Không có idiom phù hợp