Bản dịch của từ Retroduction trong tiếng Việt

Retroduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retroduction(Noun)

ˌrɛtrəˈdʌkʃn
ˌrɛtrəˈdʌkʃn
01

Triết học = "bắt cóc".

Philosophy= "abduction".

Ví dụ