Bản dịch của từ Retroverted trong tiếng Việt
Retroverted

Retroverted (Adjective)
(của tử cung) nghiêng về phía sau một cách bất thường.
Of the uterus tilted abnormally backwards.
Many women with retroverted uterus face difficulties during pregnancy.
Nhiều phụ nữ có tử cung ngả ra sau gặp khó khăn khi mang thai.
Not all retroverted uterus cases require medical intervention.
Không phải tất cả các trường hợp tử cung ngả ra sau đều cần can thiệp y tế.
Is a retroverted uterus common among women in their twenties?
Tử cung ngả ra sau có phổ biến ở phụ nữ ngoài hai mươi không?
Họ từ
Từ "retroverted" được định nghĩa là một trạng thái mặt nghiêng về phía sau, thường chỉ vị trí của một cơ quan trong cơ thể con người, ví dụ như tử cung hoặc đại tràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Hiện tượng này thường đề cập đến các vấn đề chính trong y học, như vô sinh hoặc khó chịu trong quá trình mang thai, và dùng để mô tả tình trạng giải phẫu cụ thể.
Từ "retroverted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp từ "retro" nghĩa là "về phía sau" và "vertere" nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả sự quay ngược của một bộ phận cơ thể, chẳng hạn như tử cung. Với sự phát triển của ngôn ngữ, từ này hiện được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, như trong các chỉ dẫn về vị trí hoặc chiều hướng, giữ nguyên ý nghĩa quay trở lại hoặc ngược lại.
Từ "retroverted" (lật ngược, xoay ngược) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong mô tả hình thái của tử cung (retroverted uterus). Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực thiên văn, mô tả một hành tinh hoặc vệ tinh xoay ngược chiều với quỹ đạo thông thường. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu nằm trong ngành chuyên môn.