Bản dịch của từ Returnable trong tiếng Việt

Returnable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Returnable (Adjective)

ɹitˈɝnəbl
ɹɪtˈɝɹnəbl
01

Có thể được trả lại.

Able to be returned.

Ví dụ

The library books are returnable within two weeks.

Những cuốn sách trong thư viện có thể trả lại trong hai tuần.

Some items bought online may not be returnable for refunds.

Một số mặt hàng mua trực tuyến có thể không thể trả lại để nhận hoàn tiền.

Is this dress returnable if it doesn't fit me?

Chiếc váy này có thể trả lại nếu không vừa không?

Returnable (Noun)

01

Một đối tượng có thể được trả lại.

An object that can be returned.

Ví dụ

The returnable items must be in good condition.

Các mặt hàng có thể trả lại phải ở trong tình trạng tốt.

Some products are non-returnable once opened.

Một số sản phẩm không thể trả lại sau khi mở ra.

Are these returnable goods eligible for a refund?

Những hàng hóa có thể trả lại này có đủ điều kiện để được hoàn tiền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Returnable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Indian tech students home from their stint abroad have helped contribute to India's own version of Silicon Valley in Bangalore - the country's technology and economic powerhouse [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] While the meeting room remains in the same place after 5 years, the space for the borrowing and desk has been separated into 2 different rooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I home and searched through my bag and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
[...] Luckily it was on weekends, so I decided to home to celebrate it with people I loved [...]Trích: Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2

Idiom with Returnable

Không có idiom phù hợp