Bản dịch của từ Returnable trong tiếng Việt
Returnable

Returnable (Adjective)
Có thể được trả lại.
Able to be returned.
The library books are returnable within two weeks.
Những cuốn sách trong thư viện có thể trả lại trong hai tuần.
Some items bought online may not be returnable for refunds.
Một số mặt hàng mua trực tuyến có thể không thể trả lại để nhận hoàn tiền.
Is this dress returnable if it doesn't fit me?
Chiếc váy này có thể trả lại nếu không vừa không?
Returnable (Noun)
Một đối tượng có thể được trả lại.
An object that can be returned.
The returnable items must be in good condition.
Các mặt hàng có thể trả lại phải ở trong tình trạng tốt.
Some products are non-returnable once opened.
Một số sản phẩm không thể trả lại sau khi mở ra.
Are these returnable goods eligible for a refund?
Những hàng hóa có thể trả lại này có đủ điều kiện để được hoàn tiền không?
Từ "returnable" được dùng để chỉ những vật phẩm có thể được trả lại sau khi sử dụng, thường áp dụng trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "returnable" có thể liên quan đến các chính sách hoàn trả hàng hoá cụ thể hơn trong ngữ cảnh thương mại của từng khu vực.
Từ "returnable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "returnare", với "re-" nghĩa là "trở lại" và "turnare" nghĩa là "xoay". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, liên quan đến các khái niệm như việc trả lại hoặc hoàn trả. Ý nghĩa hiện tại của từ này đề cập đến khả năng một vật có thể được trả lại, phản ánh sự liên kết của nó với việc chuyển động trở lại trạng thái ban đầu, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa từ Latinh.
Từ "returnable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng trả lại. Trong phần đọc và viết, nó thường liên quan đến các văn bản hướng dẫn hoặc điều khoản hợp đồng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, chẳng hạn như chính sách hoàn trả hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



