Bản dịch của từ Returnable trong tiếng Việt
Returnable
Returnable (Adjective)
Có thể được trả lại.
Able to be returned.
The library books are returnable within two weeks.
Những cuốn sách trong thư viện có thể trả lại trong hai tuần.
Some items bought online may not be returnable for refunds.
Một số mặt hàng mua trực tuyến có thể không thể trả lại để nhận hoàn tiền.
Is this dress returnable if it doesn't fit me?
Chiếc váy này có thể trả lại nếu không vừa không?
Returnable (Noun)
Một đối tượng có thể được trả lại.
An object that can be returned.
The returnable items must be in good condition.
Các mặt hàng có thể trả lại phải ở trong tình trạng tốt.
Some products are non-returnable once opened.
Một số sản phẩm không thể trả lại sau khi mở ra.
Are these returnable goods eligible for a refund?
Những hàng hóa có thể trả lại này có đủ điều kiện để được hoàn tiền không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp