Bản dịch của từ Returns trong tiếng Việt
Returns
Returns (Noun)
Số nhiều của sự trở lại.
Plural of return.
The charity event returns $5,000 for local community projects.
Sự kiện từ thiện trả lại 5.000 đô la cho các dự án cộng đồng.
The organization does not return funds to individual donors.
Tổ chức không trả lại quỹ cho các nhà tài trợ cá nhân.
How many returns did the charity receive last year?
Năm ngoái, tổ chức từ thiện nhận được bao nhiêu khoản trả lại?
Dạng danh từ của Returns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Return | Returns |
Họ từ
Từ "returns" là danh từ số nhiều có nghĩa là sự trở lại hoặc hoàn trả, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại để chỉ doanh thu hoặc lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "returns" thường chỉ các báo cáo kết quả tài chính, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất hoàn trả hàng hóa. Cả hai hình thức ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong các lĩnh vực tương tự nhưng có thể chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa và thị trường.
Từ "returns" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reverti", có nghĩa là "quay trở lại". Hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "vertere" (xoay, lật), từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "retourner" trước khi chuyển sang tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "returns" chỉ việc trở lại một trạng thái, địa điểm hoặc sản phẩm, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về việc quay ngược lại.
Từ "returns" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, "returns" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, thương mại và tài chính, như lợi tức đầu tư hoặc sự hoàn trả sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như việc hoàn tiền hoặc thu hồi tài sản, thể hiện sự quay trở lại hoặc tái khởi động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp