Bản dịch của từ Revaccinate trong tiếng Việt
Revaccinate
Verb
Revaccinate (Verb)
01
Tiêm phòng lại căn bệnh tương tự.
Vaccinate again for the same disease.
Ví dụ
Many people need to revaccinate for COVID-19 this year.
Nhiều người cần tiêm phòng COVID-19 lại trong năm nay.
They do not plan to revaccinate their children for measles.
Họ không có kế hoạch tiêm phòng lại cho trẻ em về bệnh sởi.
Should we revaccinate adults for tetanus every ten years?
Chúng ta có nên tiêm phòng lại cho người lớn về uốn ván mỗi mười năm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revaccinate
Không có idiom phù hợp