Bản dịch của từ Revaccinate trong tiếng Việt
Revaccinate

Revaccinate (Verb)
Tiêm phòng lại căn bệnh tương tự.
Vaccinate again for the same disease.
Many people need to revaccinate for COVID-19 this year.
Nhiều người cần tiêm phòng COVID-19 lại trong năm nay.
They do not plan to revaccinate their children for measles.
Họ không có kế hoạch tiêm phòng lại cho trẻ em về bệnh sởi.
Should we revaccinate adults for tetanus every ten years?
Chúng ta có nên tiêm phòng lại cho người lớn về uốn ván mỗi mười năm không?
Từ "revaccinate" là động từ có nghĩa là tiêm chủng lại, nhằm mục đích tăng cường khả năng miễn dịch đã suy giảm theo thời gian. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chỉ hành động tiêm vắc-xin cho người đã từng được tiêm trước đó. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "revaccinate" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "revaccinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "re-" có nghĩa là "lại" và "vaccinare" có nghĩa là "tiêm phòng". Đây là một từ ghép xuất phát từ "vaccina", nghĩa là "vaccinia" (bệnh đậu mùa), từ những nghiên cứu của Edward Jenner vào thế kỷ 18. Từ này đã phát triển để chỉ hành động tiêm vắc-xin lại nhằm tăng cường khả năng miễn dịch. Sự kết hợp này thể hiện sự nhấn mạnh vào việc nâng cao sự bảo vệ trước các bệnh truyền nhiễm.
Từ "revaccinate" không phải là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về vaccine và sức khỏe cộng đồng, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tiêm phòng lại sau một khoảng thời gian nhất định. Từ "revaccinate" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên môn về bệnh truyền nhiễm và các chiến dịch tiêm chủng.