Bản dịch của từ Revealer trong tiếng Việt
Revealer

Revealer (Noun)
Người tiết lộ hay tiết lộ.
One who reveals or discloses.
The revealer of the secret was trusted by everyone.
Người tiết lộ bí mật được mọi người tin tưởng.
She is not a revealer of personal information to strangers.
Cô ấy không phải là người tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ.
Is the social media influencer a revealer of new trends?
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội có phải là người tiết lộ xu hướng mới không?
Revealer (Adjective)
Điều đó tiết lộ hoặc tiết lộ.
That reveals or discloses.
The revealer truth shocked everyone at the social event.
Sự thật tiết lộ đã làm cho mọi người sốc tại sự kiện xã hội.
She felt uncomfortable when the revealer information was shared publicly.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thông tin tiết lộ được chia sẻ công khai.
Was it the revealer detail that caused the controversy in society?
Đó có phải là chi tiết tiết lộ đã gây ra sự tranh cãi trong xã hội không?
Từ "revealer" được dùng để chỉ người hoặc vật có chức năng tiết lộ thông tin, sự thật hoặc điều gì đó chưa được biết đến. Trong ngữ cảnh ngữ văn và triết học, "revealer" thường ám chỉ đến những thực thể làm rõ hoặc chứng minh một khía cạnh nào đó của thực tế. Về mặt ngữ pháp, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này theo nghĩa tương tự và không có biến thể viết khác nhau.
Từ "revealer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reveal", bắt nguồn từ tiếng Latin "revelare", nghĩa là "tiết lộ" hay "bộc lộ". "Revelare" được hình thành từ tiền tố "re-" (tiếp tục) và động từ "velare" (che phủ). Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc “bỏ lớp che” sang “tiết lộ thông tin” thể hiện sự chuyển đổi trong cách thức mà kiến thức và sự thật được trình bày. Ngày nay, "revealer" chỉ người hoặc vật tiết lộ, thể hiện rõ sự kết nối với ý nghĩa gốc của từ này.
Từ "revealer" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi người dùng thường tìm đến các từ ngữ mô tả, phân tích hoặc bình luận hơn là những từ ngữ cụ thể như "revealer". Trong các ngữ cảnh khác, "revealer" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu khoa học và nghệ thuật để chỉ đối tượng hoặc yếu tố làm lộ ra thông tin hoặc sự thật, ví dụ như công cụ khám phá hay phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



