Bản dịch của từ Revengeful trong tiếng Việt
Revengeful

Revengeful (Adjective)
Nóng lòng trả thù.
Eager for revenge.
The revengeful group planned to attack their rivals at midnight.
Nhóm đầy thù hận đã lên kế hoạch tấn công đối thủ vào nửa đêm.
She is not revengeful after losing the debate last week.
Cô ấy không đầy thù hận sau khi thua cuộc tranh luận tuần trước.
Are revengeful actions common in social conflicts among teenagers?
Hành động thù hận có phổ biến trong xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Họ từ
"Revengeful" (tính từ) ám chỉ tính cách hoặc hành động có ý định trả thù, thể hiện mong muốn phản kháng hoặc trừng phạt ai đó vì một hành động mà họ cho là sai trái. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhằm diễn đạt sự tức giận hoặc mong muốn bù đắp cho một tổn thất. Trong tiếng Anh, từ này không có hình thức khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, sự sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, với một số vùng có thể nhấn mạnh hơn vào cảm xúc.
Từ "revengeful" xuất phát từ tiếng Latin "vindicta", có nghĩa là "trả thù". Nguyên gốc từ này thể hiện khái niệm về lòng thù hận và mong muốn hoàn trả những tổn thương đã chịu. Trong lịch sử, khái niệm trả thù luôn hiện diện trong các tác phẩm văn học và triết lý, thúc đẩy cảm xúc mạnh mẽ của con người. Ngày nay, "revengeful" được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng tha thứ ít, thường tìm kiếm sự trả thù trong các tình huống xung đột.
Từ "revengeful" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của nhân vật trong văn học hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học liên quan đến hành vi. Trong giao tiếp thường ngày, "revengeful" có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc của con người khi cảm thấy bị tổn thương và mong muốn đáp trả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp