Bản dịch của từ Reversibly trong tiếng Việt
Reversibly
Reversibly (Adverb)
Theo cách có thể đảo ngược.
In a way that can be reversed.
Social changes can reversibly impact community dynamics over time.
Những thay đổi xã hội có thể tác động trở lại đến động lực cộng đồng theo thời gian.
Economic policies do not reversibly affect social structures immediately.
Các chính sách kinh tế không ảnh hưởng trở lại ngay lập tức đến cấu trúc xã hội.
Can social behaviors be reversibly modified through education and awareness?
Liệu hành vi xã hội có thể được thay đổi trở lại thông qua giáo dục và nhận thức không?
Họ từ
Từ "reversibly" là trạng từ, mang nghĩa có thể đảo ngược hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như hóa học và vật lý, nhằm chỉ khả năng của một quá trình hoặc phản ứng có thể diễn ra theo hai chiều. Trong tiếng Anh, "reversibly" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết.
Từ "reversibly" xuất phát từ gốc Latin "reversibilis", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại", và "vertere" nghĩa là "đảo ngược". Tiền tố "re-" kết hợp với "versus" phản ánh ý nghĩa đảo ngược hoặc quay trở lại trạng thái ban đầu. Khái niệm này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý, nơi các phản ứng có thể đảo ngược. Ngày nay, nó chỉ khả năng quay trở lại trạng thái trước đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "reversibly" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần mô tả quá trình hoặc hành động có thể bị đảo ngược. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng đóng vai trò quan trọng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hóa học, từ này thường được dùng để mô tả các phản ứng có thể trở lại trạng thái ban đầu, như trong phản ứng hóa học hay sinh học, thể hiện tính chất linh hoạt của các quá trình.