Bản dịch của từ Reviewee trong tiếng Việt

Reviewee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reviewee (Noun)

ɹivjˈui
ɹivjˈui
01

Một người phải chịu sự xem xét.

A person who is subjected to a review.

Ví dụ

The reviewee received constructive feedback during the performance evaluation.

Người được đánh giá đã nhận được phản hồi mang tính xây dựng trong quá trình đánh giá hiệu suất.

The reviewee was anxious before the annual review meeting with the manager.

Người được đánh giá cảm thấy lo lắng trước cuộc họp đánh giá hàng năm với người quản lý.

The reviewee appreciated the opportunity to discuss areas for improvement.

Người được đánh giá đánh giá cao cơ hội thảo luận về các lĩnh vực cần cải thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reviewee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reviewee

Không có idiom phù hợp