Bản dịch của từ Reviewee trong tiếng Việt
Reviewee

Reviewee (Noun)
Một người phải chịu sự xem xét.
A person who is subjected to a review.
The reviewee received constructive feedback during the performance evaluation.
Người được đánh giá đã nhận được phản hồi mang tính xây dựng trong quá trình đánh giá hiệu suất.
The reviewee was anxious before the annual review meeting with the manager.
Người được đánh giá cảm thấy lo lắng trước cuộc họp đánh giá hàng năm với người quản lý.
The reviewee appreciated the opportunity to discuss areas for improvement.
Người được đánh giá đánh giá cao cơ hội thảo luận về các lĩnh vực cần cải thiện.
Từ "reviewee" được sử dụng để chỉ người nhận đánh giá hoặc phản hồi trong một quy trình đánh giá, như trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá hiệu suất hoặc xem xét các bài viết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng việc sử dụng từ có thể hạn chế trong một số ngữ cảnh chính thức hơn tại Anh.
Từ "reviewee" được hình thành từ gốc Latin "revisere", có nghĩa là "xem lại" hoặc "kiểm tra". Tiền tố "re-" biểu thị hành động lặp lại, trong khi "visere" có nghĩa là "nhìn" hoặc "khám phá". Lịch sử từ này liên quan đến việc đánh giá lại hoặc kiểm tra một cái gì đó được trình bày. Trong ngữ cảnh hiện tại, "reviewee" chỉ người được xem xét hoặc đánh giá, thường trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp, phản ánh sự tiến bộ trong quy trình phản biện và đánh giá.
Từ "reviewee" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh phê bình hoặc đánh giá việc học tập. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày mà thường gắn liền với môi trường học thuật, chuyên môn hoặc trong các cuộc phỏng vấn đánh giá. Trong ngữ cảnh quản lý, "reviewee" chỉ đối tượng được xem xét trong quy trình đánh giá hiệu suất công việc.