Bản dịch của từ Revisiting trong tiếng Việt
Revisiting

Revisiting (Verb)
Ghé thăm lần nữa hoặc trong tương lai.
Visit again or in the future.
She enjoys revisiting old friends in her hometown.
Cô ấy thích ghé thăm lại những người bạn cũ ở quê nhà.
The group plans on revisiting the orphanage next month.
Nhóm dự định ghé thăm lại cô nhi viện vào tháng sau.
We often revisit favorite restaurants for special occasions.
Chúng tôi thường ghé lại những nhà hàng yêu thích vào dịp đặc biệt.
She enjoys revisiting her old school to meet former classmates.
Cô ấy thích thăm lại trường cũ để gặp bạn cũ.
They plan on revisiting the museum next weekend for a special exhibit.
Họ dự định thăm lại bảo tàng vào cuối tuần tới để xem triển lãm đặc biệt.
Dạng động từ của Revisiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revisit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revisited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revisited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revisits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revisiting |
Họ từ
Từ "revisiting" là một danh động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc quay lại hoặc xem xét một vấn đề, một địa điểm hay một ý tưởng đã được đề cập trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "revisiting" mang nghĩa tương tự và không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu, từ này thường được liên kết với việc phân tích hoặc điều chỉnh các quan điểm, nhằm làm rõ hoặc nâng cao sự hiểu biết về một chủ đề cụ thể.
Từ "revisiting" bắt nguồn từ gốc Latinh "re-" có nghĩa là "lại, trở lại" và "visitatio" từ "visere", nghĩa là "thăm". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 với ý nghĩa chỉ việc thăm lại một địa điểm hoặc lãnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "revisiting" thường được sử dụng để mô tả quá trình xem xét lại một ý tưởng, tác phẩm hoặc trải nghiệm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét lại các quan điểm đã có.
Từ "revisiting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thảo luận hoặc phân tích một chủ đề đã được đề cập trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu học thuật, phân tích lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận về việc xem xét lại các quan điểm, ý tưởng hoặc lý thuyết đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
