Bản dịch của từ Revisiting trong tiếng Việt

Revisiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revisiting (Verb)

ɹivˈɪzɪtɪŋ
ɹivˈɪzɪtɪŋ
01

Ghé thăm lần nữa hoặc trong tương lai.

Visit again or in the future.

Ví dụ

She enjoys revisiting old friends in her hometown.

Cô ấy thích ghé thăm lại những người bạn cũ ở quê nhà.

The group plans on revisiting the orphanage next month.

Nhóm dự định ghé thăm lại cô nhi viện vào tháng sau.

We often revisit favorite restaurants for special occasions.

Chúng tôi thường ghé lại những nhà hàng yêu thích vào dịp đặc biệt.

She enjoys revisiting her old school to meet former classmates.

Cô ấy thích thăm lại trường cũ để gặp bạn cũ.

They plan on revisiting the museum next weekend for a special exhibit.

Họ dự định thăm lại bảo tàng vào cuối tuần tới để xem triển lãm đặc biệt.

Dạng động từ của Revisiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revisit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revisited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revisited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revisits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revisiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revisiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My initial thought was to capture the moments and happy memories to impress our future self when we these pictures [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Revisiting

Không có idiom phù hợp