Bản dịch của từ Revote trong tiếng Việt
Revote

Revote (Noun)
Cuộc bỏ phiếu thứ hai hoặc lặp lại.
A second or repeated vote.
The community held a revote on the new park proposal last week.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu lại về đề xuất công viên mới tuần trước.
They did not plan a revote after the initial decision was made.
Họ đã không lên kế hoạch cho một cuộc bỏ phiếu lại sau quyết định ban đầu.
Will there be a revote on the housing project next month?
Liệu có cuộc bỏ phiếu lại về dự án nhà ở vào tháng tới không?
"Revote" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là bỏ phiếu lại, thường xảy ra trong bối cảnh các cuộc bầu cử hoặc quyết định tập thể khi kết quả trước đó không được công nhận. Phiên bản British English sử dụng "re-vote" trong khi American English thường chỉ sử dụng "revote". Mặc dù cách viết hơi khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "revote" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" hoặc "điều gì đó được lặp lại", và từ "vote", bắt nguồn từ từ "votum", nghĩa là "nguyện vọng" hoặc "lời hứa". Kết hợp lại, "revote" chỉ hành động bỏ phiếu lại hoặc xác nhận lại sự lựa chọn trước đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh nhu cầu trong các quá trình dân chủ để đảm bảo sự chính xác và công bằng trong quyết định tập thể.
Từ "revote" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, khi thảo luận về quy trình bầu cử hoặc những quyết định cần sự đồng thuận lại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, chẳng hạn như các cuộc bầu cử và việc yêu cầu bỏ phiếu lại sau khi có nghi vấn về tính minh bạch. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống cần đánh giá hoặc điều chỉnh kết quả trước đó.