Bản dịch của từ Rewarder trong tiếng Việt
Rewarder

Rewarder (Noun)
Một người thưởng.
One who rewards.
The rewarder praised the volunteers for their hard work.
Người thưởng đã khen ngợi các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.
The company's rewarder acknowledged employees' dedication during the ceremony.
Người thưởng của công ty đã công nhận sự tận tụy của nhân viên trong buổi lễ.
The school's rewarder distributed certificates to outstanding students.
Người thưởng của trường phát chứng chỉ cho những học sinh xuất sắc.
“Rewarder” là danh từ chỉ người hoặc vật trao thưởng hoặc khen thưởng. Từ này có nguồn gốc từ động từ “reward”, nghĩa là cung cấp một phần thưởng cho hành động hoặc kết quả tốt. Trong tiếng Anh, từ “rewarder” thường ít được sử dụng và đôi khi có thể thay thế bằng thuật ngữ “giver of rewards”. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa cơ bản không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong giao tiếp, “rewarder” có thể được ít sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "rewarder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reward", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "recompenser", và Latin "recompensare", trong đó "re-" mang nghĩa "trở lại" và "compensare" nghĩa là "bù đắp". Qua thời gian, "reward" đã phát triển thành một danh từ chỉ phần thưởng hoặc sự công nhận đối với hành vi hoặc thành tựu. "Rewarder" do đó chỉ người hoặc thực thể trao tặng phần thưởng, thể hiện mối liên hệ giữa công lao và sự công nhận trong các tương tác xã hội.
Từ "rewarder" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được dùng để mô tả các tình huống khen thưởng, tạo động lực. Trong phần Đọc và Viết, "rewarder" có thể xuất hiện trong bối cảnh trình bày lý do khen thưởng trong giáo dục hoặc nghề nghiệp. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về động lực hoặc quản lý, khi thảo luận về cách thức khen thưởng thúc đẩy hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



