Bản dịch của từ Rewarder trong tiếng Việt
Rewarder
Noun [U/C]
Rewarder (Noun)
ɹiwˈɔɹdɚ
ɹiwˈɔɹdɚ
01
Một người thưởng.
One who rewards.
Ví dụ
The rewarder praised the volunteers for their hard work.
Người thưởng đã khen ngợi các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.
The company's rewarder acknowledged employees' dedication during the ceremony.
Người thưởng của công ty đã công nhận sự tận tụy của nhân viên trong buổi lễ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rewarder
Không có idiom phù hợp