Bản dịch của từ Rhombic trong tiếng Việt

Rhombic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhombic (Adjective)

ɹˈɑmbɨk
ɹˈɑmbɨk
01

Có hình dạng của một hình thoi.

Having the shape of a rhombus.

Ví dụ

The community center has a rhombic design that attracts many visitors.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế hình thoi thu hút nhiều du khách.

The new park does not feature any rhombic structures.

Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hình thoi nào.

Does the school plan to build a rhombic playground?

Trường có kế hoạch xây dựng một sân chơi hình thoi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhombic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhombic

Không có idiom phù hợp