Bản dịch của từ Rhombic trong tiếng Việt
Rhombic

Rhombic (Adjective)
Có hình dạng của một hình thoi.
Having the shape of a rhombus.
The community center has a rhombic design that attracts many visitors.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế hình thoi thu hút nhiều du khách.
The new park does not feature any rhombic structures.
Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hình thoi nào.
Does the school plan to build a rhombic playground?
Trường có kế hoạch xây dựng một sân chơi hình thoi không?
Họ từ
Từ "rhombic" (hình thoi) thuộc về hình học, thường được sử dụng để mô tả các dạng tứ giác có các cạnh bằng nhau mà không nhất thiết phải có góc vuông. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Từ "rhombic" thường thấy trong các lĩnh vực toán học, vật liệu học và khoa học tự nhiên, để chỉ các cấu trúc có dạng hình thoi trong không gian ba chiều.
Từ "rhombic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rhombus", từ tiếng Hy Lạp "rhombos", có nghĩa là "hình thoi" hoặc "vật lắc". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "rhombos" mô tả một hình dạng mà khi lắc sẽ tạo ra âm thanh. Các hình thoi có đặc trưng là bốn cạnh bằng nhau với các góc không bằng nhau. Hiện nay, thuật ngữ "rhombic" được sử dụng trong hình học để chỉ các hình dạng liên quan đến hình thoi, phản ánh sự phát triển từ khái niệm hình học cổ đại đến ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "rhombic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về hình học hoặc vật lý. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý và hóa học, để mô tả cấu trúc hình học của các phân tử hoặc tinh thể. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên ngành mà hình dạng và cấu trúc rất quan trọng.