Bản dịch của từ Rhythming trong tiếng Việt

Rhythming

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhythming (Adjective)

ɹˈaɪðmɨŋ
ɹˈaɪðmɨŋ
01

Vần điệu.

Rhyming.

Ví dụ

The poet used a rhythming pattern in his social justice poem.

Nhà thơ đã sử dụng một cách điệu rhyming trong bài thơ công bằng xã hội.

Her speech was not rhythming and lacked engagement with the audience.

Bài phát biểu của cô ấy không có nhịp điệu và thiếu sự thu hút khán giả.

Is the song's rhythming style effective for promoting social change?

Phong cách rhyming của bài hát có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Rhythming (Noun)

ɹˈaɪðmɨŋ
ɹˈaɪðmɨŋ
01

Vần điệu.

Rhyming.

Ví dụ

The poet's rhythming captivated the audience at the social event.

Sự vần điệu của nhà thơ đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

Her rhythming did not appeal to the guests during the party.

Sự vần điệu của cô ấy không thu hút được khách mời trong bữa tiệc.

Is rhythming important for social interactions in poetry readings?

Sự vần điệu có quan trọng cho các tương tác xã hội trong buổi đọc thơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhythming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhythming

Không có idiom phù hợp