Bản dịch của từ Rhythming trong tiếng Việt
Rhythming

Rhythming (Adjective)
Vần điệu.
The poet used a rhythming pattern in his social justice poem.
Nhà thơ đã sử dụng một cách điệu rhyming trong bài thơ công bằng xã hội.
Her speech was not rhythming and lacked engagement with the audience.
Bài phát biểu của cô ấy không có nhịp điệu và thiếu sự thu hút khán giả.
Is the song's rhythming style effective for promoting social change?
Phong cách rhyming của bài hát có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Rhythming (Noun)
Vần điệu.
The poet's rhythming captivated the audience at the social event.
Sự vần điệu của nhà thơ đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
Her rhythming did not appeal to the guests during the party.
Sự vần điệu của cô ấy không thu hút được khách mời trong bữa tiệc.
Is rhythming important for social interactions in poetry readings?
Sự vần điệu có quan trọng cho các tương tác xã hội trong buổi đọc thơ không?
Từ "rhythming" là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "rhyme", thường đề cập đến việc tạo ra hoặc áp dụng âm điệu, nhịp điệu trong văn bản thơ ca hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh, "rhythming" được sử dụng chủ yếu ở dạng không chính thức và không phổ biến bằng các thuật ngữ khác như "rhyme" hay "rhythm". Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt, song nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "rhythming" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", означающее 'dòng chảy' hoặc 'hình thức'. Từ nguyên này được lai ghép qua tiếng Latin là "rhythmus" trước khi vào tiếng Anh. "Rhythming" thể hiện hành động tạo ra hoặc sử dụng nhịp điệu, thường trong âm nhạc hoặc thơ ca. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất không thể thiếu của nhịp điệu trong nghệ thuật diễn đạt và giao tiếp.
Từ "rhythming" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó không phải là một từ phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và văn học, đặc biệt khi thảo luận về âm điệu, nhịp điệu trong thơ ca hoặc sáng tác nhạc. Trong các tình huống này, "rhythming" mô tả quá trình tạo ra các yếu tố nhịp điệu trong tác phẩm nghệ thuật.