Bản dịch của từ Ridable trong tiếng Việt
Ridable
Adjective
Ridable (Adjective)
01
Có thể được cưỡi hoặc đi du lịch trên.
Able to be ridden or traveled on.
Ví dụ
The new bike path is ridable for everyone in our community.
Đường xe đạp mới có thể đi được cho mọi người trong cộng đồng.
Not all trails are ridable during the rainy season in April.
Không phải tất cả các con đường đều có thể đi được trong mùa mưa tháng Tư.
Are the city parks ridable for families with children?
Các công viên thành phố có thể đi được cho các gia đình có trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ridable
Không có idiom phù hợp