Bản dịch của từ Ridiculize trong tiếng Việt
Ridiculize

Ridiculize (Verb)
Để làm cho buồn cười.
To make ridiculous.
She ridiculized him in front of the whole class.
Cô ấy đã làm cho anh ta trở nên lố bịch trước cả lớp.
The comedian ridiculized the politician's speech during the show.
Người hài kịch đã làm cho bài phát biểu của chính trị gia trở nên lố bịch trong chương trình.
The article ridiculized the new fashion trend in the magazine.
Bài báo đã làm cho xu hướng thời trang mới trở nên lố bịch trong tạp chí.
Từ "ridiculize" có nghĩa là làm cho một người hoặc một đối tượng trở nên ngớ ngẩn hoặc đáng cười, thường thông qua châm biếm hoặc chế nhạo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, "ridiculize" có thể được xem là phiên bản ít thông dụng hơn của từ "ridicule" và thường mang hàm ý nghiêm túc hơn. Sự khác biệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, nhưng "ridiculize" ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh đương đại.
Từ "ridiculize" bắt nguồn từ động từ Latinh "ridiculus", có nghĩa là "vui nhộn" hoặc "ngớ ngẩn". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang ngữ nghĩa chỉ hành động chế nhạo hoặc làm hài hước một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "ridiculize" đề cập đến việc làm cho người khác trở thành đối tượng của sự chế nhạo, phản ánh một khía cạnh xã hội của sự khiêu khích và châm biếm trong giao tiếp. Sự phát triển từ gốc rễ Latinh đến nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự hài hước và sự chỉ trích trong ngôn ngữ.
Từ "ridiculize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó ít xuất hiện do tính chất chuyên môn hóa của từ này. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về phê bình văn hóa hoặc các vấn đề xã hội, nơi người viết hoặc người nói cần mô tả hành động chế giễu một cách trang trọng. Trong thực tế, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chỉ trích hoặc phân tích nghệ thuật, như trong phê bình điện ảnh hoặc văn học.