Bản dịch của từ Ridiculize trong tiếng Việt

Ridiculize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridiculize (Verb)

ɹˈɪdəkəlˌaɪz
ɹˈɪdəkəlˌaɪz
01

Để làm cho buồn cười.

To make ridiculous.

Ví dụ

She ridiculized him in front of the whole class.

Cô ấy đã làm cho anh ta trở nên lố bịch trước cả lớp.

The comedian ridiculized the politician's speech during the show.

Người hài kịch đã làm cho bài phát biểu của chính trị gia trở nên lố bịch trong chương trình.

The article ridiculized the new fashion trend in the magazine.

Bài báo đã làm cho xu hướng thời trang mới trở nên lố bịch trong tạp chí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ridiculize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridiculize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.