Bản dịch của từ Right cornered trong tiếng Việt

Right cornered

Adjective

Right cornered (Adjective)

ɹitkˈɔɹndɚ
ɹitkˈɔɹndɚ
01

Có một góc hoặc góc vuông.

Having a right angle or corner.

Ví dụ

The right cornered building stood out in the cityscape.

Tòa nhà góc vuông đứng nổi bật trong cảnh đô thị.

She placed the right cornered table against the wall.

Cô đặt cái bàn góc vuông vào tường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Right cornered

Không có idiom phù hợp