Bản dịch của từ Right cornered trong tiếng Việt
Right cornered

Right cornered (Adjective)
Có một góc hoặc góc vuông.
Having a right angle or corner.
The right cornered building stood out in the cityscape.
Tòa nhà góc vuông đứng nổi bật trong cảnh đô thị.
She placed the right cornered table against the wall.
Cô đặt cái bàn góc vuông vào tường.
The right cornered park was a popular spot for gatherings.
Công viên góc vuông là nơi phổ biến để tụ tập.
Khái niệm "right cornered" thường được sử dụng để chỉ các hình dạng hoặc đối tượng có các góc vuông, tức là mỗi góc đều có độ lớn 90 độ. Thuật ngữ này không phân biệt tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "right-angled" thường được ưa chuộng hơn để chỉ những hình tam giác vuông. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến trong các lĩnh vực như hình học và kiến trúc.
Cụm từ "right cornered" xuất phát từ từ "right" trong tiếng Latinh, "rectus", có nghĩa là thẳng, đúng, hoặc theo hướng chính xác. Từ "corner" có gốc từ tiếng Latin "cornu", nghĩa là góc hoặc sừng. Kết hợp lại, "right cornered" thường chỉ những hình dạng có các góc vuông hoặc đúng số đo, phản ánh sự chính xác và tính hợp lý trong hình học. Thành ngữ này hiện nay thường được dùng trong các lĩnh vực kiến trúc và thiết kế.
Thuật ngữ "right cornered" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, thiết kế đồ họa hoặc các tình huống liên quan đến bố trí không gian. Tuy nhiên, trong các bối cảnh hàng ngày, nó có thể được áp dụng để mô tả vị trí của đồ vật trong không gian, đặc biệt khi nhấn mạnh vị trí chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



