Bản dịch của từ Right triangle trong tiếng Việt
Right triangle

Right triangle (Phrase)
Một tam giác có một góc vuông.
A triangle with one right angle.
In geometry class, we learned about right triangles and their properties.
Trong lớp hình học, chúng tôi đã học về tam giác vuông và các đặc điểm của nó.
Not all triangles are right triangles; some have acute angles.
Không phải tất cả tam giác đều là tam giác vuông; một số có góc nhọn.
Can you identify a right triangle in this drawing of a park?
Bạn có thể xác định tam giác vuông trong bản vẽ của công viên này không?
Tam giác vuông là một loại tam giác có một góc vuông (90 độ). Các cạnh của tam giác vuông bao gồm một cạnh huyền, là cạnh dài nhất, và hai cạnh góc vuông. Trong toán học, tam giác vuông đóng vai trò quan trọng trong nhiều lý thuyết hình học và chứng minh, đặc biệt là định lý Pythagore. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "right triangle" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "triangulum rectum", trong đó "triangulum" có nghĩa là "tam giác" và "rectum" có nghĩa là "thẳng". Cụm từ này được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ tam giác có một góc vuông, tức là góc có độ lớn 90 độ. Nguyên lý Pythagore, phát biểu mối quan hệ giữa các cạnh của tam giác vuông, đã làm nổi bật tầm quan trọng của định nghĩa này trong hình học và ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong toán học và kỹ thuật.
Từ "right triangle" (tam giác vuông) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề toán học và hình học. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể có mặt trong các tài liệu khoa học hoặc văn bản mô tả tính chất hình học. Ngoài ra, "right triangle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, kỹ thuật và kiến trúc để diễn tả cấu trúc và tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp