Bản dịch của từ Right triangle trong tiếng Việt

Right triangle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Right triangle (Phrase)

ɹaɪt tɹˈaɪæŋgl
ɹaɪt tɹˈaɪæŋgl
01

Một tam giác có một góc vuông.

A triangle with one right angle.

Ví dụ

In geometry class, we learned about right triangles and their properties.

Trong lớp hình học, chúng tôi đã học về tam giác vuông và các đặc điểm của nó.

Not all triangles are right triangles; some have acute angles.

Không phải tất cả tam giác đều là tam giác vuông; một số có góc nhọn.

Can you identify a right triangle in this drawing of a park?

Bạn có thể xác định tam giác vuông trong bản vẽ của công viên này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/right triangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Right triangle

Không có idiom phù hợp