Bản dịch của từ Rightmost trong tiếng Việt
Rightmost

Rightmost (Adjective)
Nằm xa nhất bên phải.
Situated furthest to the right.
The rightmost column shows the highest income in the survey.
Cột bên phải nhất cho thấy thu nhập cao nhất trong khảo sát.
The rightmost option was not selected by any participants.
Tùy chọn bên phải nhất không được bất kỳ người tham gia nào chọn.
Is the rightmost seat available for the next meeting?
Chỗ ngồi bên phải nhất có sẵn cho cuộc họp tiếp theo không?
Từ "rightmost" được sử dụng để chỉ vị trí nằm ở phía bên phải nhất trong một nhóm đối tượng hoặc hình ảnh. Từ này được cấu tạo từ "right" (bên phải) và hậu tố "-most", có nghĩa là "nhất". Trong tiếng Anh, "rightmost" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc cách thức sử dụng trong văn viết và văn nói.
Từ "rightmost" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "right" (phải) và hậu tố "-most" (nhất). "Right" xuất phát từ tiếng Old English "riht", có nghĩa là "đúng, thẳng" và có liên quan đến tiếng Latin "rectus". Hậu tố "-most" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mōst", có nghĩa là "nhất". Ngày nay, "rightmost" được sử dụng để chỉ vị trí xa nhất bên phải trong một dãy hoặc một bố trí, phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa vị trí và tính đúng nghĩa trong ngữ cảnh.
Từ "rightmost" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc thứ tự. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học để chỉ vị trí bên phải nhất trong một tập hợp. Trong các tình huống thông thường, "rightmost" cũng có thể được dùng để chỉ đối tượng nằm ở vị trí bên phải ở trong ảnh, bảng biểu hay đồ thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp