Bản dịch của từ Rigidness trong tiếng Việt

Rigidness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigidness (Noun)

ɹɨdʒˈɪdnəs
ɹɨdʒˈɪdnəs
01

Chất lượng của sự cứng nhắc.

The quality of being rigid.

Ví dụ

The rigidness of the social hierarchy limited mobility opportunities.

Sự cứng nhắc của hệ thống xã hội hạn chế cơ hội di chuyển.

Her strict upbringing contributed to the rigidness of her beliefs.

Sự nuôi dạy nghiêm khắc của cô ấy góp phần vào sự cứng nhắc của niềm tin của cô ấy.

The rigidness of the rules made it hard for innovation to thrive.

Sự cứng nhắc của các quy tắc làm cho việc đổi mới khó phát triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Before the fourth wave of covid pandemic a few weeks, I was bored because the semester was over, and I didn't have anything to do [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Rigidness

Không có idiom phù hợp