Bản dịch của từ Rigidness trong tiếng Việt
Rigidness

Rigidness (Noun)
Chất lượng của sự cứng nhắc.
The quality of being rigid.
The rigidness of the social hierarchy limited mobility opportunities.
Sự cứng nhắc của hệ thống xã hội hạn chế cơ hội di chuyển.
Her strict upbringing contributed to the rigidness of her beliefs.
Sự nuôi dạy nghiêm khắc của cô ấy góp phần vào sự cứng nhắc của niềm tin của cô ấy.
The rigidness of the rules made it hard for innovation to thrive.
Sự cứng nhắc của các quy tắc làm cho việc đổi mới khó phát triển.
Họ từ
Tính cứng nhắc (rigidness) chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc thiếu linh hoạt hoặc khả năng thích ứng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thiếu biến đổi trong tư duy hay hành vi. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng thường có xu hướng khác nhau trong cách sử dụng. Tại Mỹ, "rigidness" có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tâm lý học, trong khi tại Anh, nó thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc vật lý.
Từ "rigidness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rigidus", có nghĩa là cứng nhắc hoặc cứng. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "rigide" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Rigidness hiện nay chỉ trạng thái không thể uốn cong hoặc thay đổi, phản ánh sự không linh hoạt trong cả vật lý lẫn tâm lý. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến tính chất cứng nhắc ban đầu của nó.
Từ "rigidness" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về tính chất cứng nhắc của các hệ thống, quy tắc hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học, để mô tả tính cách cứng nhắc hoặc thiếu khả năng thích ứng. Nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý và khoa học kỹ thuật để chỉ độ cứng của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
