Bản dịch của từ Rime frost trong tiếng Việt
Rime frost

Rime frost (Noun)
Sương muối, sương muối.
Hoar frost rime.
Rime frost covered the park during the community event last December.
Sương giá bao phủ công viên trong sự kiện cộng đồng tháng 12 năm ngoái.
Rime frost did not appear during the social gathering this year.
Sương giá không xuất hiện trong buổi gặp mặt xã hội năm nay.
Did the rime frost affect the outdoor festival last winter?
Sương giá có ảnh hưởng đến lễ hội ngoài trời mùa đông năm ngoái không?
Rime frost, hay còn gọi là "sương giá" trong tiếng Việt, là hiện tượng bám tinh thể băng trên bề mặt lạnh khi hơi nước trong không khí ngưng tụ và đóng băng. Rime frost phổ biến trong các khu vực có nhiệt độ thấp và độ ẩm cao, thường gặp trên cây cối hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, từ "rime" có thể được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, tương phản với "frost" mà có thể chỉ đơn thuần là lớp băng mỏng trên mặt đất.
Từ "rime frost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrîm", có nghĩa là sương giá. Chữ "rime" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hrīm" và tiếng Đức hiện đại "Reif", đều chỉ hiện tượng băng giá hình thành từ hơi nước trong không khí. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lớp băng mỏng bám trên bề mặt khi nhiệt độ xuống thấp. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên điểm đặc trưng này, phản ánh sự tương tác giữa nhiệt độ và ẩm độ trong khí quyển.
Rime frost, một hiện tượng tự nhiên hình thành từ hạt nước đóng băng trên bề mặt lạnh, không phổ biến trong các tài liệu của bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các đề bài liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, rime frost thường được nhắc đến trong khí tượng học và nghiên cứu khí hậu, đặc biệt là trong các nghiên cứu về thay đổi thời tiết và ảnh hưởng của nhiệt độ đến hệ sinh thái.