Bản dịch của từ Riot time trong tiếng Việt
Riot time

Riot time (Noun)
Một thời của sự vui chơi không kiềm chế.
A time of unrestrained revelry.
The festival had a riot time with music and dancing all night.
Lễ hội có một khoảng thời gian vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.
The party did not turn into a riot time as planned.
Bữa tiệc không trở thành một khoảng thời gian vui vẻ như dự kiến.
Did the concert create a riot time for the attendees last year?
Buổi hòa nhạc có tạo ra một khoảng thời gian vui vẻ cho người tham dự năm ngoái không?
"Cơn bạo loạn" (riot time) ám chỉ thời điểm xảy ra các cuộc bạo loạn, thường liên quan đến sự phản kháng của nhóm người đối với quyền lực hay tình hình xã hội chính trị. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau với các hình thức biểu đạt như "riot" trong tiếng Anh Mỹ và "rioting" trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và những hoàn cảnh cụ thể mà thuật ngữ này được áp dụng.
Cụm từ “riot time” không có nguồn gốc từ một từ Latin cụ thể, nhưng có thể chia thành hai phần: “riot” và “time”. “Riot” xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ “riote”, có nghĩa là sự ồn ào, náo loạn, và được sử dụng để chỉ tình trạng hỗn loạn hoặc bạo loạn. “Time” có nguồn gốc từ từ tiếng Latin “tempus”, chỉ thời gian. Sự kết hợp này gợi ý về một khoảng thời gian diễn ra bạo động hoặc náo loạn, hiện nay thường được hiểu là thời điểm xảy ra các cuộc biểu tình hoặc bạo loạn xã hội.
Cụm từ "riot time" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng bạo loạn hoặc cuộc nổi dậy, thường liên quan đến chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các cuộc biểu tình, xáo trộn công chúng, hoặc thảo luận về sự bất ổn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp