Bản dịch của từ Riot time trong tiếng Việt

Riot time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riot time (Noun)

ɹˈaɪət tˈaɪm
ɹˈaɪət tˈaɪm
01

Một thời của sự vui chơi không kiềm chế.

A time of unrestrained revelry.

Ví dụ

The festival had a riot time with music and dancing all night.

Lễ hội có một khoảng thời gian vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.

The party did not turn into a riot time as planned.

Bữa tiệc không trở thành một khoảng thời gian vui vẻ như dự kiến.

Did the concert create a riot time for the attendees last year?

Buổi hòa nhạc có tạo ra một khoảng thời gian vui vẻ cho người tham dự năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riot time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riot time

Không có idiom phù hợp