Bản dịch của từ Revelry trong tiếng Việt
Revelry
Revelry (Noun)
The revelry at the party lasted until the early hours of the morning.
Sự vui vẻ tại bữa tiệc kéo dài đến sáng sớm.
She prefers quiet gatherings over loud revelry with friends.
Cô ấy thích những buổi tụ tập yên tĩnh hơn là sự vui vẻ ồn ào với bạn bè.
Did the noise from the revelry disturb your concentration while studying?
Tiếng ồn từ sự vui vẻ có làm xao lãng sự tập trung của bạn khi học không?
Dạng danh từ của Revelry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revelry | Revelries |
Họ từ
Từ "revelry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là sự vui mừng, tiệc tùng hoặc sự ăn mừng ồn ào. Thuật ngữ này thường mô tả những buổi lễ hội, sự kiện xã hội có tính vui vẻ và náo nhiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm. "Revelry" được thường dùng trong ngữ cảnh văn học và báo chí để chỉ các hoạt động giải trí phóng khoáng và thoải mái.
Từ "revelry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rebellare", có nghĩa là "nổi loạn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "reveiller", mang nghĩa là "thức dậy" hoặc "thể hiện sự vui vẻ". Qua thời gian, "revelry" đã được sử dụng để chỉ những hoạt động nhộn nhịp, vui vẻ, thường liên quan đến những buổi tiệc tùng và lễ hội, nhấn mạnh tinh thần giải phóng và tận hưởng cuộc sống. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa sự thức tỉnh cảm xúc và việc tham gia vào niềm vui tập thể.
Từ "revelry" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể được dùng nhiều hơn trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "revelry" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ hội, ăn mừng hoặc tiệc tùng, thể hiện sự vui vẻ, phấn khích, và sự tụ tập của nhóm người nhằm kỷ niệm một sự kiện nào đó. Từ này có ý nghĩa tích cực và thường gắn liền với những hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp