Bản dịch của từ Rioty trong tiếng Việt

Rioty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rioty (Adjective)

ɹˈaɪəti
ɹˈaɪəti
01

Bạo loạn; hoang dã, không kiểm soát được.

Riotous wild uncontrolled.

Ví dụ

The riotous crowd disrupted the concert at Central Park last Saturday.

Đám đông hỗn loạn đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc tại Central Park hôm thứ Bảy.

The protest was not riotous; it was peaceful and organized.

Cuộc biểu tình không hỗn loạn; nó đã diễn ra một cách hòa bình và có tổ chức.

Why was the celebration so riotous in downtown New York last week?

Tại sao lễ kỷ niệm lại hỗn loạn ở trung tâm New York tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rioty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rioty

Không có idiom phù hợp