Bản dịch của từ Riproarious trong tiếng Việt

Riproarious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riproarious (Adjective)

01

Rip-gầm; náo nhiệt, bạo lực.

Riproaring boisterous violent.

Ví dụ

The party was riproarious, with laughter and music filling the air.

Bữa tiệc rất ồn ào, với tiếng cười và nhạc vang lên khắp nơi.

The debate was not riproarious; it was quite calm and polite.

Cuộc tranh luận không ồn ào; nó khá bình tĩnh và lịch sự.

Was the concert riproarious or just a quiet gathering?

Buổi hòa nhạc có ồn ào không hay chỉ là một buổi gặp gỡ yên tĩnh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riproarious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riproarious

Không có idiom phù hợp