Bản dịch của từ Riverbed trong tiếng Việt
Riverbed

Riverbed (Noun)
Lòng hoặc kênh mà một dòng sông chảy qua.
The bed or channel in which a river flows.
The children played by the riverbed after the picnic.
Các em bé chơi bên bờ sông sau bữa dã ngoại.
The environmentalists monitored the riverbed for pollution levels regularly.
Các nhà môi trường theo dõi độ ô nhiễm trên lòng sông thường xuyên.
The archaeologists discovered ancient artifacts in the riverbed excavation.
Các nhà khảo cổ học phát hiện ra những hiện vật cổ xưa trong khai quật lòng sông.
Họ từ
Từ "riverbed" (giường sông) mô tả phần đáy và bờ của một con sông, nơi nước chảy qua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Riverbed" thường áp dụng trong nghiên cứu địa lý, sinh thái hoặc các lĩnh vực liên quan đến môi trường. Việc định nghĩa và nhận biết giường sông có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các hệ sinh thái thủy sinh.
Từ "riverbed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "river" xuất phát từ tiếng Latinh "ripa", có nghĩa là bờ hoặc ven sông. "Bed" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "bedd", chỉ nền tảng hoặc chỗ nằm. Lịch sử tiến hóa ngữ nghĩa của từ "riverbed" phản ánh khái niệm về phần đáy của một dòng sông, nơi chứa nước và các chất lấp đầy, liên kết trực tiếp với chức năng và cấu trúc của hệ sinh thái thủy sinh hiện tại.
Từ "riverbed" (đáy sông) xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, hầu hết được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến địa lý hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về môi trường, sinh thái vùng nước và quy hoạch đô thị. Từ "riverbed" cũng thường xuất hiện trong tài liệu học thuật và nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm địa hình của các dòng sông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

