Bản dịch của từ Riverboat trong tiếng Việt

Riverboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riverboat (Noun)

ɹˈɪvɚboʊt
ɹˈɪvɚboʊt
01

Một chiếc thuyền được thiết kế để sử dụng trên sông.

A boat designed for use on rivers.

Ví dụ

The riverboat festival attracted over 5,000 visitors last summer.

Lễ hội tàu sông đã thu hút hơn 5.000 du khách mùa hè vừa qua.

Many people do not prefer riverboats for social gatherings.

Nhiều người không thích tàu sông cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the riverboat a popular choice for social events in your area?

Tàu sông có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riverboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riverboat

Không có idiom phù hợp