Bản dịch của từ Riverboat trong tiếng Việt
Riverboat

Riverboat (Noun)
Một chiếc thuyền được thiết kế để sử dụng trên sông.
A boat designed for use on rivers.
The riverboat festival attracted over 5,000 visitors last summer.
Lễ hội tàu sông đã thu hút hơn 5.000 du khách mùa hè vừa qua.
Many people do not prefer riverboats for social gatherings.
Nhiều người không thích tàu sông cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the riverboat a popular choice for social events in your area?
Tàu sông có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Tàu sông, hay còn gọi là riverboat trong tiếng Anh, là một loại phương tiện thủy được thiết kế chủ yếu để di chuyển trên các con sông. Tàu sông thường được sử dụng cho mục đích vận chuyển hàng hóa, du lịch hay đánh cá. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "riverboat" thường được dùng để chỉ các tàu lớn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm cả những chiếc thuyền nhỏ hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "riverboat" được cấu thành từ hai thành phần: "river" (sông) và "boat" (thuyền). Từ "river" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ripa", nghĩa là bờ sông hoặc ven sông, trong khi "boat" xuất phát từ tiếng Old English "bāt", chỉ phương tiện di chuyển trên nước. Vào thế kỷ 19, riverboat trở nên phổ biến ở Mỹ, đặc biệt trên các dòng sông lớn, với vai trò quan trọng trong giao thương và vận tải. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại thuyền vận tải chuyên dụng trên sông.
Từ "riverboat" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về du lịch hay các hoạt động ngoài trời liên quan đến các tuyến đường thủy. Trong văn cảnh khác, "riverboat" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, tài liệu du lịch hoặc các tranh luận về giao thông đường thủy. Từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả những trải nghiệm hoặc dịch vụ vui chơi trên sông.